Xây dựng hệ thống KPI phù hợp và đo lường hiệu quả của chúng là những yếu tố không thể thiếu trong quá trình tối ưu hóa hiệu quả chiến lược Email Marketing.
Bài viết lần này sẽ hướng dẫn nhân viên Marketing, nhân viên Sales tại doanh nghiệp B2B vừa và nhỏ các bước cơ bản để đánh giá hiệu quả của Email Marketing, cũng như phương pháp thiết lập KPI để tối ưu hóa hiệu quả đó.
- 1 Đo lường hiệu quả Email Marketing quan trọng như thế nào?
- 2 Phương pháp đo lường hiệu quả Email Marketing
- 3 6 KPI đo lường hiệu quả
- 4 Phương pháp cải thiện Email Marketing
- 5 Một số KPI khác
- 6 Ví dụ triển khai Email Marketing thành công
- 7 Liên tục cải thiện dựa trên kết quả đo lường hiệu quả
- 8 Tổng kết
Đo lường hiệu quả Email Marketing quan trọng như thế nào?
Email Marketing là khái niệm chỉ các hoạt động marketing nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ với người dùng để đạt được mục tiêu cuối cùng là tăng doanh thu và sự tương tác qua việc gửi những email có nội dung phù hợp với nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Tương tự như các chính sách kinh doanh khác, doanh nghiệp cũng sẽ thực hiện những hoạt động cải thiện bằng cách đặt các chỉ số trung gian để đo lường mức độ đạt được mục tiêu cuối cùng, nhưng nhờ sự hỗ trợ của các công cụ, doanh nghiệp có thể xác định “trạng thái người dùng phản ứng với email” dựa trên dữ liệu và lấy chúng làm quy chuẩn để thực hiện các phương pháp cải thiện. Vì vậy, việc đo lường hiệu quả có vai trò rất lớn trong Email Marketing.
Phương pháp đo lường hiệu quả Email Marketing
Hãy cùng tìm hiểu 3 phương pháp tiêu biểu trong việc đánh giá hiệu quả chiến lược Email Marketing.
Công cụ gửi email
Phương pháp đầu tiên phải kể đến là công cụ gửi email. Đây là công cụ chuyên biệt để gửi email có các tính năng từ tạo email, quản lý danh sách khách hàng mục tiêu cho đến đo lường hiệu quả sau khi gửi qua các chỉ số như tỉ lệ mở, tỉ lệ nhấp vào liên kết. Đặc trưng của loại công cụ này là có thể gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng mục tiêu.
Công cụ Marketing Automation (MA)
Công cụ Marketing Automation (MA) là công cụ hỗ trợ tự động hóa các biện pháp và hành động để biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. Nhờ công cụ MA, doanh nghiệp có thể tự động hóa việc cung cấp thông tin và trực quan hóa hành vi của khách hàng tiềm năng dưới dạng dữ liệu.
Một trong những tính năng nổi bật của công cụ MA chính là gửi email. Cụ thể, doanh nghiệp không những có thể xem nhanh tỉ lệ mở và tỉ lệ nhấp của mỗi email mà nếu có khách hàng tiềm năng đáp ứng các điều kiện đã được định sẵn, nó sẽ tự động tổng hợp thành danh sách rồi thông báo cho nhân viên kinh doanh và nhân viên marketing. Công cụ MA cũng có thể gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng thuộc nhóm mục tiêu. Ngoài việc đo lường hiệu quả của Email Marketing, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ này để thúc đẩy mối liên hệ với khách hàng tiềm năng, tối đa hóa các cuộc đàm phán và chốt giao dịch kinh doanh.
Google Analytics
Google Analytics là một công cụ phân tích website miễn phí của Google. Mặc dù tính năng chính của công cụ này là phân tích tình trạng truy cập website nhưng cũng có thể áp dụng cho việc đo lường hiệu quả tỉ lệ mở email và tỉ lệ thoát tại các điểm điều hướng trang. Tỉ lệ mở được đo bằng cách đặt URL Measurement Protocol vào thẻ hình ảnh trong email HTML.
Sự hỗ trợ của công cụ gửi email và công cụ MA làm cho quá trình gửi email và phân tích dữ liệu sẽ gặp ít trở ngại hơn nên hầu hết các doanh nghiệp đều kết hợp sử dụng đồng thời hai loại công cụ này.
6 KPI đo lường hiệu quả
KPI (viết tắt của Key Performance Indicator) là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc được thể hiện qua số liệu cụ thể để định lượng mức độ đạt được mục tiêu. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp đang phát triển như thế nào và tìm ra những điểm cần cải tiến.
Có rất nhiều loại KPI trong Email Marketing, nhưng các chỉ số cơ bản bao gồm “Tỉ lệ mở”, “Tỉ lệ nhấp”, “Tỉ lệ chuyển đổi”, “Tỉ lệ email hỏng”, “Tỉ lệ hủy đăng ký” và “Tỉ lệ thoát”. Nội dung dưới đây sẽ giải thích chi tiết 6 chỉ số KPI chính trong Email Marketing.
Tỉ lệ mở
Tỉ lệ mở email cho biết phần trăm số email được người nhận mở và đọc. Đây là chỉ số đánh giá mức độ phù hợp của tiêu đề email và thời gian gửi,…
Tỉ lệ mở được tính theo công thức (Lượt mở email/Lượt gửi email thành công) x100%. Theo các nghiên cứu cho thấy, tỉ lệ mở trung bình của một email magazine thường là 15-20%, vì vậy hãy đặt mục tiêu cho tỉ lệ mở là >= 15%. Nhưng cấn lưu ý rằng tỉ lệ mở chỉ áp dụng cho email HTML nên email văn bản không được tính vào số liệu cần phân tích.
Tỉ lệ nhấp (CTR)
CTR đo lường số người đã nhấp vào các liên kết trong email và chuyển đến trang chi tiết hoặc trang mong muốn. Đây là số liệu được sử dụng để phân tích sở thích của người dùng. Tỉ lệ CTR = (lượt nhấp URL trong email /lượt gửi email thành công) x 100%. CTR trung bình cho hầu hết các chiến dịch là khoảng 10% nên có thể đặt mục tiêu CTR khi gửi email là trên 1%.
Tỉ lệ chuyển đổi (CVR)
CVR (Tỉ lệ chuyển đổi) sẽ đánh giá số người đã nhấp vào liên kết và hoàn thành một hành động cụ thể. Các chuyển đổi cụ thể bao gồm “mua hàng”, “đăng ký”, “tải xuống” và “liên hệ”. CVR là chỉ số quan trọng để có thể đánh giá kết quả cuối cùng.
CVR sẽ phân tích được website có ở trạng thái tối ưu để tạo ra kết quả hay không, điều này có thể dẫn đến quyết định cải thiện website và chiến dịch của công ty. Vì lý do này, một số doanh nghiệp đặc biệt chú trọng đến CVR, vì đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu. CVR = (số người hoàn thành hành động/lượt nhấp) x100%. CVR trung bình thường chiếm khoảng 10% CTR nên khi gửi email hãy đặt mục tiêu CVR = 1-5%.
Tỉ lệ email hỏng
Là tỉ lệ phản ánh tình trạng email gửi đến người nhận không thành công và bị hệ thống trả lại. Một số nguyên nhân có thể là vì “địa chỉ email không tồn tại”, “hộp thư đến đã hết dung lượng” và “địa chỉ email đã thay đổi”. Vì vậy, doanh nghiệp nên thường xuyên “dọn dẹp” danh sách gửi email để phát huy hiệu quả tối ưu.
Tỉ lệ email hỏng = (Lượt email hỏng/ lượt gửi thành công) x100% và thông thường sẽ rơi vào khoảng 1.5%-2%. Vì vậy, doanh nghiệp có thể đặt KPI <5% cho tỉ lệ email hỏng.
Tỉ lệ hủy đăng ký
Tỉ lệ hủy đăng ký thể hiện số người bỏ theo dõi và không muốn nhận thông tin qua email từ doanh nghiệp nữa. Đây là số liệu được sử dụng trong kinh doanh dựa trên lượt đăng ký và có thể dùng để phân tích tần suất gửi email và nội dung email liệu nó có phù hợp với nhu cầu khách hàng hay không.
Tỉ lệ hủy đăng ký = (Lượt hủy đăng ký/ Lượt gửi thành công) x100%. Tỉ lệ hủy nhận email phụ thuộc vào từng ngành nghề nhưng con số sẽ giao động từ 0.25% đến 1%. Tỉ lệ này càng thấp thì càng cho thấy mức độ hài lòng của khách hàng cao, từ đó có thể củng cố lòng trung thành của khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh, vì vậy hãy giữ tỉ lệ này ở mức dưới 0,25%.
Tỉ lệ thoát
Là phần trăm người dùng nhấp vào URL được gắn trong email nhưng bị điều hướng đến một trang khác mà không phải trang đích được liên kết. Tỉ lệ thoát có xu hướng tăng khi trang đích không đúng như kỳ vọng của người dùng.
Tỉ lệ thoát cao đồng nghĩa với việc bỏ lỡ cơ hội chuyển đổi. Vì vậy, phương pháp để giảm chỉ số này là cải thiện nội dung email để khiến khách hàng quan tâm hơn đến email bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và cá nhân hóa nội dung sẽ cung cấp theo nhu cầu của người đăng ký.
Phương pháp cải thiện Email Marketing
Doanh nghiệp nên làm gì nếu không đạt được kết quả với “6 KPIs cần phân tích khi đo lường hiệu quả”? Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu các biện pháp cải thiện cụ thể cho từng chỉ số.
Tỉ lệ mở thấp
3 phương pháp phổ biến giúp cải thiện tỉ lệ mở email đó là “Lưu ý thời gian gửi”, “Đánh giá hiệu quả từ tiêu đề email”, “Cá nhân hóa tên người gửi”.
Lưu ý thời gian gửi
Việc cân nhắc thời gian gửi email vào thời điểm thích hợp cũng góp phần làm tăng tỉ lệ mở. Khi đã hiểu rõ kiểu hành vi của người dùng nhờ quá trình phân tích dữ liệu sau đó thực hiện các hành động nhằm đáp ứng nhu cầu của họ, doanh nghiệp sẽ dễ dàng xác định được thời điểm thích hợp để gửi email. Mỗi ngành nghề sẽ có sự khác biệt nhất định, nhưng nhìn chung, đối với khách hàng B2B, tỉ lệ mở email sẽ khả quan hơn khi gửi vào khoảng thời gian 11 giờ sáng hoặc 3 giờ chiều các ngày trong tuần. Ngoài ra, việc xem xét khu vực và múi giờ cũng như điều chỉnh thời gian gửi theo mùa và sự kiện cũng đem lại hiệu quả không nhỏ.
Đánh giá hiệu quả từ tiêu đề Email magazine
Đây cũng được coi là phương pháp điển hình giúp cải thiện tỉ lệ mở email. Tiêu đề là nội dung đầu tiên khách hàng nhìn thấy khi nhận được email và mức độ thu hút của tiêu đề sẽ có tác động lớn đến tỉ lệ khách hàng mở email. Dưới đây là một số cách phổ biến giúp đo lường hiệu quả tiêu đề của Email magazine.
Thử nghiệm A/B
Tạo hai chủ đề khác nhau và gửi ngẫu nhiên từng phiên bản để so sánh phản hồi của người nhận. Cá nhân hóa Cá nhân hóa dòng chủ đề dựa trên thuộc tính và hành vi của người đăng ký. Ví dụ: bao gồm tên và vị trí của người nhận Những từ ngữ đặt câu hỏi thu hút sự quan tâm Thu hút sự chú ý bằng cách đặt câu hỏi và sử dụng ngôn ngữ thú vị. Ví dụ: “Đây có phải là cách tôi có thể giải quyết vấn đề của bạn không? Những từ ngữ và con số hấp dẫn Các từ ngữ và con số hấp dẫn: Sử dụng các cụm từ và con số hấp dẫn trong dòng chủ đề của bạn. Ví dụ: “Quyền lợi có hạn!”, “Cách thành công trong 5 bước”, v.v. Làm rõ mục đích và giá trị Chỉ định mục đích của email và giá trị bạn cung cấp trong dòng chủ đề. Ví dụ: “Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin mới nhất”, “Bao gồm phiếu giảm giá đặc biệt”, v.v… |
Tất cả các phương pháp trên đều có thể sử dụng để đánh giá tiêu đề cũng như đo lường hiệu quả của Email magazine. Nếu doanh nghiệp liên tục cải thiện và gửi Email magazine có tiêu đề hấp dẫn thì hoàn toàn có thể tối đa hóa kết quả của chiến lược Email Marketing.
Cá nhân hóa tên người gửi
Tên người gửi là tên cá nhân cụ thể sẽ giúp người dùng dễ dàng cảm thấy quen thuộc hơn để từ đó có thể thúc đẩy hành động mở email. Việc kết hợp sử dụng tên cá nhân với tên công ty, chẳng hạn “Taro Yamada – Tập đoàn ABC” sẽ làm cho người nhận cảm thấy an tâm khi được kết nối với đối tượng có thể tin cậy, qua đó thúc đẩy tỉ lệ mở email và mức độ tương tác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tên người gửi phải nhất quán để người dùng có thể dễ dàng nhận biết. Ngoài ra, nếu công ty hoặc thương hiệu của bạn có một ký tự riêng thì hãy tạo ấn tượng thân thiện hơn bằng cách sử dụng ký tự đó làm tên người gửi. Hãy chọn hình thức phù hợp nhất với mục đích làm marketing qua email và hình ảnh thương hiệu của công ty.
Tỉ lệ nhấp (CTR) thấp
Nếu chỉ số CTR thấp, hãy thử cải thiện bằng 3 cách sau : “Đặt liên kết tại những vị trí dễ thu hút khách hàng truy cập”, “Hình ảnh và thiết kế chỉn chu” và “So sánh và cải thiện tỉ lệ nhấp”
Đặt liên kết tại những vị trí dễ thu hút khách hàng truy cập
Để cải thiện tỉ lệ nhấp, người tạo email nên đặt liên kết tại những vị trí khiến người dùng muốn nhấp vào. Chèn các liên kết vào các từ khóa liên quan đến tiêu đề và nội dung, đồng thời cũng cần khéo léo thêm một cách tự nhiên để khách hàng dễ dàng truy cập.
Ngoài ra, người tạo email cũng có thể sử dụng các nút và biểu tượng nổi bật để thu hút sự chú ý về mặt hình ảnh nhưng cần đảm bảo độ ngắn của số lượng ký tự URL. Chẳng hạn lời kêu gọi hành động cụ thể như “Xem ưu đãi đặc biệt” hoặc “Đăng ký ngay” có thể mang lại hiệu quả.
Hình ảnh và thiết kế chỉn chu
Hình ảnh và thiết kế trong Email Marketing là những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng thu hút sự chú ý của người đọc và tăng tỉ lệ nhấp. Email cần có sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ qua các hình ảnh và thiết kế sống động, cũng như phải nhấn mạnh các thông điệp quan trọng bằng cách tô đậm văn bản.
Email cần đạt được tiêu chuẩn với thiết kế thống nhất, dễ đọc, màu sắc hài hòa và bố cục đơn giản. Thiết kế phù hợp với thiết bị di động cũng rất quan trọng. Doanh nghiệp nên xây dựng email với mục tiêu sao cho thuận tiện nhất với người đọc và lưu ý rằng hình ảnh trang trí chỉ là phương tiện để đạt được mục đích đó.
Đo lường chỉ số CTR trong email
Nhiệm vụ cần thực hiện trước khi đo CTR là đính kèm mã theo dõi vào từng liên kết được đặt trong email. Khi người dùng nhấp vào liên kết, mã theo dõi sẽ được kích hoạt và thu thập thông tin. Quá trình này sẽ hiệu quả hơn khi các lần gửi email có sự thay đổi về độ dài nội dung, vị trí liên kết, bố cục tổng thể,… và so sánh tỉ lệ nhấp của từng email. Việc đo lường CTR có thể đánh giá mức độ hiệu quả của email và tìm ra cách cải thiện chúng.
Ví dụ: So sánh tỉ lệ nhấp giữa (1) đặt liên kết ở cuối email văn bản dài” và (2) đặt liên kết “Tìm hiểu thêm” dễ hiểu trong email ngắn gọn có hình ảnh”, CTR của (1) và (2) lần lượt là 2% và 5%, thì cần cải thiện nội dung theo trường hợp sau. Nếu vẫn không thấy bất kỳ kết quả nào, hãy thử kiểm tra các điểm sau.
・Email có đang cung cấp nội dung được cá nhân hóa
・Email có đang truyền tải thông điệp phù hợp với sở thích và nhu cầu của người đọc ・Email có khuyến khích hành động nhấp URL bằng CTA (kêu gọi hành động) rõ ràng không? |
Tỉ lệ chuyển đổi (CVR) thấp
Một số lý do dẫn đến CVR thấp đó là luồng dẫn đến trang đích phức tạp hoặc nội dung giữa email với trang đích không khớp. Hãy kiểm tra những vấn đề như “Quy trình đi đến trang đích có dễ hiểu không?” và “Có sự sai khác nào giữa nội dung trang đích và nội dung email không?”
Các vấn đề như “nội dung khó đọc” hoặc “nội dung khác mong đợi của khách hàng” sẽ dẫn đến tình trạng người dùng mất hứng thú và rời khỏi website. Cũng có trường hợp CTV giảm vì hình ảnh quá nhỏ nên không thể nhìn thấy, vì vậy phải đưa ra các hướng dẫn và nội dung phù hợp với đối tượng mục tiêu. Điểm quan trọng là chỉ đăng thông tin có chất lượng trên website và giúp người dùng dễ dàng hiểu được con đường họ đi để đạt được các chuyển đổi.
Tỉ lệ hủy đăng ký cao
Nguyên nhân của điều này là do nội dung email không phù hợp với nhu cầu của người dùng. Không chỉ nội dung email mà cả thời gian và tần suất gửi email cũng là những yếu tố ảnh hưởng đến tỉ lệ hủy đăng ký.
Đặc biệt khi số lượng khách hàng hủy đăng ký tăng lên, doanh nghiệp cần kiểm tra lại nội dung nào chưa đáp ứng được nhu cầu khách hàng. Việc tạo các cuộc khảo sát với mục tiêu là nhóm khách hàng hủy đăng ký nhận email magazine và lắng nghe phản hồi của họ cũng là một phương pháp khắc phục tình trạng này.
Tỉ lệ Email hỏng cao
Nếu tỉ lệ lỗi cao, hãy chỉnh sửa danh sách khách hàng cần gửi Email magazine. Khi người dùng không nhận được email, nguyên nhân thường gặp nhất là địa chỉ email đã thay đổi, hộp thư đến đầy hoặc nếu là địa chỉ email công ty thì có thể do cá nhân đó đã từ chức. Bằng cách tính toán tỉ lệ email lỗi và xóa những địa chỉ không cần gửi, doanh nghiệp có thể quản lý khách hàng của mình dễ dàng hơn. Số lượng người đăng ký nhận Email magazine về cơ bản sẽ tăng lên nhanh chóng nếu danh sách gửi được cập nhật thường xuyên.
Một số biện pháp khác
Để cải thiện và nâng cao chất lượng của quá trình đo lường hiệu quả chiến lược Email Marketing, điều cần làm là thu thập, phân tích thông tin chất lượng cao. Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ Marketing Automation (MA) làm phương thức hỗ trợ để đạt được hiệu quả tối ưu của quá trình này. Công cụ MA có tính năng thu thập thông tin khách hàng chính xác, phân khúc danh sách người dùng và cung cấp nội dung được cá nhân hóa. Người thực hiện cũng có thể tạo sẵn các email và cài đặt quy trình thực hiện để gửi email vào đúng thời điểm.
Ngoài ra, thông qua phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể đánh giá các số liệu như tỉ lệ mở và tỉ lệ nhấp để xác định các vấn đề cần cải thiện. Sự cải tiến thường xuyên bằng công cụ MA và bắt kịp các xu hướng mới nhất, sẽ giúp doanh nghiệp làm tăng độ chính xác của hoạt động làm Email Marketing của mình.
Một số KPI khác
Ngoài các chỉ số được giới thiệu ở trên, doanh nghiệp cũng nên lưu ý một số trường hợp và tình huống cần phân tích các chỉ số sau.
Tỉ suất sinh lời (ROI)
Tỉ suất sinh lời (ROI) là một chỉ số biểu thị mức độ tác động (doanh số, thu hút khách hàng tiềm năng,…) của một khoản đầu tư (thời gian, công sức, chi phí,…) vào Email Marketing. ROI còn được gọi là “lợi tức đầu tư” nên ROI càng cao thì lợi tức đầu tư càng lớn. Để đo lường tỉ lệ thành công của Email Marketing thì không chỉ dừng lại ở việc đo lường tỉ lệ mở và tỉ lệ nhấp mà còn phải quan tâm đến cả ROI.
Thay đổi lượt đăng ký nhận Email magazine
Sự thay đổi về số lượng đăng ký Email magazine cũng là một thước đo quan trọng trong các hoạt động Email Marketing. Một số yếu tố ảnh hưởng đến việc thay đổi số lượng đăng ký đó là:
・Tăng lượng người đăng ký mới
・Hủy bỏ từ những người đăng ký hiện tại ・Clean dữ liệu khách hàng ・Bản tin mail magazine và lợi ích của email ・Chất lượng của nội dung mail và mức độ quan tâm |
Hành động sau khi gửi
Đây là các hành động mà người đăng ký thực hiện ngay sau khi mở email giúp doanh nghiệp có thể nắm được một số thông tin chẳng hạn “thời điểm email có khả năng được nhấp nhiều nhất” và “thời điểm tỉ lệ mở email cao nhất”. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả phân tích của các thông tin về thời gian người đăng ký truy cập website hay họ có xem một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể hay không? hoặc họ mua sản phẩm gì? để xác định nội dung và hành động trong email giúp thúc đẩy người đăng ký thực hiện các hành động. Đặc biệt, doanh nghiệp cần chăm chút các ngôn từ được sử dụng trong email.
Các chỉ số khác
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên chú ý đến những số liệu quan trọng khác trong Email Marketing.
・Khả năng sinh lời: Doanh thu và ROI (lợi tức đầu tư) thu được từ các chiến dịch email
・Tỷ lệ chia sẻ: Chuyển tiếp email và chia sẻ trên SNS ・Tỷ lệ mua lặp lại: Số lần mua lặp lại qua email ・Tỷ lệ bỏ giỏ hàng: Tỷ lệ người truy cập trang web nhưng rời đi mà không thêm sản phẩm vào giỏ hàng (chủ yếu là B2C) Bằng cách đánh giá toàn diện các số liệu này, bạn có thể hiểu chi tiết hơn về hiệu suất tiếp thị qua email của mình. |
Xem lại quy trình từ khi gửi Email magazine đến khi thu thập khách hàng
Hãy xem lại quy trình từ giai đoạn gửi Email magazine đến khi thu thập khách hàng theo các bước như sau:
・Thu thập những người đăng ký nhận bản tin qua email và cung cấp cho họ những thông tin cũng như lợi ích mà họ quan tâm.
・Xây dựng mối quan hệ tin cậy thông qua các bản tin email ・Gửi email kèm lời kêu gọi hành động (CTA) để thu hút người đăng ký đến trang web hoặc LP của bạn ・Cung cấp thông tin, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ ・Chuyển đổi những khách hàng đã gửi mail |
Để duy trì mức độ quan tâm của khách hàng ngay cả sau khi họ chuyển đổi thì phương pháp tối ưu là gửi email thường xuyên và ưu đãi đặc biệt cho nhóm khách hàng hiện tại. Điều này sẽ khuyến khích hành động mua lại và mức độ trung thành với thương hiệu của khách hàng.
Ví dụ triển khai Email Marketing thành công
Nội dung tiếp theo là các ví dụ điển hình về một số doanh nghiệp đã triển khai chiến dịch Email Marketing thành công bằng công cụ MA BowNow.
Nâng cao hiệu suất bán hàng ngay cả với nguồn nhân lực hạn chế – Công ty Cổ Phần Mode Center
Mode Center là công ty cung cấp các sản phẩm may mặc mới kết hợp giữa thực và ảo trong một số năm trở lại đây, từ cho thuê, bán ma-nơ-canh, phụ kiện trang phục cho đến tạo không gian ảo và bán hình ảnh ba chiều 3D “Dimpact”.
Trước khi đưa vào sử dụng công cụ MA, công ty muốn tận dụng các danh thiếp hiện có, khai thác đàm phán kinh doanh từ các cuộc triển lãm, vận hành website và thoát khỏi hình thức bán hàng truyền thống.
Từ suy nghĩ “sử dụng các công cụ MA sẽ giúp chúng tôi tiếp cận mọi thứ từ một góc độ khác so với trước đây”, Mode Center đã quyết định sử dụng công cụ BowNow – công cụ MA được dùng thử miễn phí hoặc bắt đầu với gói chi phí thấp.
Hệ thống hỗ trợ và giao diện dễ sử dụng cùng với hỗ trợ kỹ thuật và nhân viên theo dõi thường xuyên là những yếu tố then chốt trong việc quản lý hoạt động kinh doanh của một nhóm nhỏ chỉ với hai nhân viên từ bộ phận kinh doanh phụ trách.
Nhờ sự hỗ trợ của BowNow trong quá trình thực hiện các ý tường về whitepaper, phân tích website và các hoạt động tiếp cận dựa trên nhật ký của công ty, gửi email và phân tích kết quả cũng như chia sẻ danh sách các khách hàng có mức độ cao, chúng tôi đã đạt được tỉ lệ gửi khá cao là 30%. Ngoài ra, BowNow đã khai thác các trường hợp khách hàng bắt đầu giao dịch và chúng tôi đã đặt mục tiêu tiếp tục áp dụng công cụ MA để hiệu suất hóa hoạt động kinh doanh với kết quả đáng kỳ vọng hơn.
Marketing Automation – ngay cả những doanh nghiệp mới bắt đầu cũng có thể kinh doanh qua email|Công ty Cổ Phần Sanritsu
Sanritsu là công ty hỗ trợ tất cả các dịch vụ hậu cần đường bộ, đường biển và đường hàng không từ Nhật Bản cho tới nước ngoài, tập trung vào “công nghệ đóng gói”.
Sanritsu muốn tăng lượt truy cập và các liên hệ từ homepage do số lượng đơn hàng giảm nên đã quyết định sử dụng BowNow – công cụ MA với các tính năng đơn giản và mức giá phù hợp. Hệ thống hỗ trợ chi tiết giúp những doanh nghiệp mới bắt đầu cũng có thể thực hiện hoạt động kinh doanh qua email và sau khi thực hiện các biện pháp như gửi Email magazine thường xuyên và tạo trang đích quảng cáo, Sanritsu đã đạt được những kết quả như tăng lượng yêu cầu nhờ gửi Email magazine. Trên thực tế, chiến dịch Email magazine của chúng tôi đang có tỉ lệ mở cao từ 23% đến tối đa là 40% và tỉ lệ nhấp là 5%. Ngoài ra, số lượng câu hỏi từ những khách hàng trước đây đã tăng lên và chúng tôi còn nhận được những câu hỏi như “Chúng tôi đang gặp phải vấn đề này…” và “Tôi đã nhận được email tại đúng lúc tôi cần”
Hơn nữa, nhờ có quá trình gửi Email magazine dựa trên danh thiếp của bộ phận kinh doanh, chúng tôi đã thúc đẩy được liên hệ giữa khách hàng với bộ phận kinh doanh và tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận. Toàn bộ nhân viên đã hiểu sâu hơn về các công cụ MA và hoạt động marketing, đồng thời đang nỗ lực tăng cường hoạt động digital marketing.
Liên tục cải thiện dựa trên kết quả đo lường hiệu quả
Vậy tại sao phải đo lường hiệu quả và cải thiện liên tục trong Email Marketing?
Bản chất hoạt động của Email Marketing không phải chỉ là một lần. Đây là phương pháp làm marketing trung và dài hạn nhằm xây dựng mối quan hệ vững chắc giữa doanh nghiệp với khách hàng qua Email magazine, tăng khả năng nhận được các “liên hệ” từ khách hàng khi nhu cầu mua hàng trở nên rõ ràng và giúp đi đến các cuộc đàm phán kinh doanh tiếp theo dễ dàng hơn. Vì vậy, cần thực hiện liên tục chu trình gửi và đo lường hiệu quả email.
Chẳng hạn: Nếu doanh nghiệp muốn cải thiện tỉ lệ nhấp, hãy xem lại liệu nội dung email có đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng hay không và liệu đường dẫn đến liên kết có đơn giản hay không. Khi cải thiện tỉ lệ chuyển đổi, doanh nghiệp cần xem lại các trang liên kết. Việc liên tục đo lường hiệu quả là nền tảng giúp doanh nghiệp cung cấp nội dung phù hợp hơn với khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ vững chắc với họ. Hãy luôn ghi nhớ quan điểm của người dùng và ưu tiên nhu cầu cũng như sở thích của họ khi thực hiện quá trình cải tiến.
Tổng kết
Khi đo lường hiệu quả, các doanh nghiệp thường có xu hướng tập trung vào tỉ lệ mở và tỉ lệ nhấp, nhưng yếu tố quan trọng hơn cả là chúng được liên kết như thế nào với kết quả kinh doanh cụ thể. Cho dù một email có tỉ lệ nhấp cao, điều đó không có nghĩa là email đó thực sự hiệu quả nếu nó không dẫn đến các hành động như mua hàng hoặc liên hệ của người dùng.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ là một phương pháp cải thiện dựa trên kết quả đo lường hiệu quả và dẫn đến tăng trưởng kinh doanh một cách hiệu quả. Để kiểm chứng hiệu quả của Email Marketing và vận hành chu trình PDCA để cải thiện, quý doanh nghiệp nên xem xét sử dụng công cụ gửi email và công cụ MA như đã được đề cập ở trên.