VN-MARKETING COMMUNITY | Cộng đồng Marketing tại Việt Nam
Cộng đồng Marketing tại Việt Nam

15.000 doanh nghiệp B2B ĐÃ ĐĂNG KÝ
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Kiến thức cơ bản về Marketing
  4. /
  5. Phân tích 4P là gì? Hướng dẫn phương pháp triển khai, bí quyết phân tích...

Phân tích 4P là gì? Hướng dẫn phương pháp triển khai, bí quyết phân tích và ví dụ thực tế

Phân tích 4P là mô hình chiến lược marketing bao gồm các yếu tố Product (Sản phẩm)/ Cái gì?, Price (Giá cả)/ Giá bao nhiêu?, Place (Phân phối)/ Ở đâu? và Promotion (Khuyến mãi)/ Như thế nào? Đây là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết từ kiến thức cơ bản, lợi ích của mô hình phân tích 4P cho đến phương pháp triển khai 4P Marketing cùng với các câu chuyện áp dụng thành công trong thực tế.

Phân tích 4P là gì?

Phân tích 4P là mô hình chiến lược marketing được thực hiện dựa trên các ý tưởng “Bán cái gì?” “Giá bao nhiêu?” “Bán ở đâu?” “Bán như thế nào?”. 4P được lấy từ các chữ cái đầu của Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối) và Promotion (Khuyến mãi).

Khái niệm 4P xuất phát từ học giả người Mỹ Jerome McCarthy vào năm 1960. 4P được biết đến như một phân loại điển hình của Marketing Mix (Marketing hỗn hợp) – kết hợp nhiều chiến lược và phương pháp marketing. Vì vậy, nhiều trường hợp cho rằng 4P (hay phân tích 4P) = Marketing Mix.

Tại sao phải thực hiện phân tích 4P?

Để đưa ra thị trường một sản phẩm hấp dẫn có khả năng sinh lợi nhuận thì bản thân sản phẩm, giá cả, địa điểm bán và quảng cáo đều phải được thực hiện theo một chuỗi logic. Nếu một trong số những yếu tố trên gặp phải vấn đề nào đó, doanh nghiệp sẽ phải xem xét lại chúng.

Với chiến lược 4P, doanh nghiệp sẽ có thể hiểu được các yếu tố trên (đặc điểm sản phẩm, chất lượng sản phẩm, mức giá cạnh tranh, lộ trình bán hàng, nhu cầu của khách hàng, v.v.). Hơn nữa, việc điều chỉnh dựa trên mô hình 4P có thể làm cho quá trình thực hiện các hoạt động marketing của doanh nghiệp mang tính nhất quán.

Chẳng hạn, trong trường hợp không bán được sản phẩm, doanh nghiệp sẽ nghĩ ngay đến các giải pháp đơn giản như “Cải thiện sản phẩm”, “Xem lại giá cả” nhưng thực chất chúng lại không phải là những giải pháp cơ bản.
Nếu bạn cho rằng “Cần có yếu tố 4P” để bán một sản phẩm thì hãy mở rộng quan điểm và suy nghĩ theo nhiều hướng khác nhau, chắc chắn bạn sẽ nhận ra bản chất vấn đề.

Thực hiện phân tích 4P và xem xét kết quả một cách cẩn thận là điều không thể thiếu nếu doanh nghiệp muốn ngăn ngừa tình trạng bỏ sót các yếu tố và đưa ra các chiến lược phù hợp.

Xác định thời điểm phân tích 4P

Marketing bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, từ phân tích thị trường đến xác định mục tiêu (targeting), lập kế hoạch chiến lược cho đến triển khai trong thực tế. Vậy khi nào nên thực hiện phân tích 4P trong marketing?

Câu trả lời là “Khi hoạch định chiến lược marketing”. Doanh nghiệp nên áp dụng mô hình 4P khi thực hiện Marketing Mix cụ thể là sau khi xác định thị trường mục tiêu (Targeting) và định vị sản phẩm (Positioning).

Thuật ngữ liên quan đến 4P

Chúng tôi sẽ chỉ ra một số điểm khác biệt giữa mô hình phân tích 4P, 3C và 4C.

4P và 3C

3C là viết tắt của Customer – Khách hàng, Competitor – Đối thủ cạnh tranh, Company – Công ty. Phân tích 3C có vai trò giúp doanh nghiệp biết được mình đang ở trong môi trường như thế nào.
3C là mô hình thường được các doanh nghiệp áp dụng để phân tích môi trường công ty mình còn phân tích 4P là mô hình được sử dụng khi xây dựng chiến lược.

4P và 4C

4C là viết tắt của Customer Value (Giá trị dành cho khách hàng), Cost (Chi phí), Communication (Giao tiếp) và Convenience (Sự tiện lợi). Doanh nghiệp có thể hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và phát triển các chiến lược marketing từ góc độ của khách hàng thông qua phân tích 4C.

Mặt khác, 4P là một mô hình phân tích từ góc độ doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa phân tích 4C và 4P sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các biện pháp marketing phù hợp dựa trên cả quan điểm của khách hàng và công ty.

Các bước thực hiện phân tích 4P

Các_yếu_tố_trong_mô_hình_4P

Product (Sản Phẩm) / DN cung cấp loại sản phẩm nào?

Hãy hình dung loại sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp của bạn sẽ cung cấp cho thị trường. Không chỉ suy nghĩ về “lợi thế bán hàng” như điểm mạnh, sức hấp dẫn, tên sản phẩm, thương hiệu, chất lượng và thiết kế mà doanh nghiệp cũng nên phát triển những ý tưởng về “các mặt hàng đi kèm” như dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng và bảo hành.
Đồng thời, doanh nghiệp cần hiểu rõ những ưu nhược điểm của sản phẩm mà mình đang cung cấp so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường và tìm kiếm những điểm tạo nên sự khác biệt cho sản phẩm của mình.

Phương pháp

Chìa khóa để phân tích sản phẩm là kết hợp quan điểm của người tiêu dùng. Doanh nghiệp cần trả lời một số câu hỏi như “Chúng ta có đang phát triển sản phẩm mang lại giá trị cho khách hàng không?” và “Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra sản phẩm có giá trị cho khách hàng?”

Chúng tôi sẽ phân tích một số quan điểm dưới đây:

  • Khách hàng mong muốn điều gì ở một sản phẩm? Sản phẩm của chúng ta cần những gì để đáp ứng nhu cầu ấy?
  • Đặc tính sản phẩm mà khách hàng mong muốn. Thiết kế, kích thước, màu sắc, v.v.
  • Khách hàng sẽ đạt được những gì khi sử dụng sản phẩm này.
  • Khách hàng gọi sản phẩm như thế nào (tên gọi khác của sản phẩm)?
  • Các yếu tố tạo nên điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

Price (Giá Cả)/ Mức giá là bao nhiêu?

Doanh nghiệp sẽ đưa ra mức giá phù hợp trên cơ sở tính đến giá cả cạnh tranh, giá thị trường, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, v.v. Giá cả là yếu tố ảnh hưởng rất lớn đến quyết định mua hàng của khách hàng. Vì vậy, hãy cân nhắc đưa ra mức giá phù hợp với điều kiện của khách hàng để công ty thu được những lợi nhuận nhất định.

Phương pháp

Điểm mấu chốt là đưa ra mức giá tối ưu dựa trên ba yếu tố “giá cả dựa trên quan điểm của khách hàng (phạm vi giá mà khách hàng mong muốn)”, “giá cả của bên đối thủ cạnh tranh” và “lợi nhuận cần đảm bảo”.
Nếu doanh nghiệp đi lệch ra khỏi hình ảnh “giá này cho tính năng này”, khả năng các khách hàng mua sản phẩm của công ty sẽ khá thấp. Một mức giá hợp lý vẫn là điều cần thiết nhất.
Hơn nữa, hãy tìm hiểu mức giá của đối thủ cạnh tranh và cân nhắc kỹ càng nên cạnh tranh về giá hay yếu tố nào khác. Doanh nghiệp có thể xem xét nhiều chiến lược khác nhau, chẳng hạn như tạo sự khác biệt cho sản phẩm bằng cách giảm giá theo bộ vì giá này đắt hơn nếu mua từng mặt hàng hoặc giới thiệu mô hình đăng ký có thể giới thiệu với mức giá thấp.

Place (Phân Phối)/ Cung cấp sản phẩm bằng những kênh nào?

Ấn tượng về sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào việc nó chỉ được bán ở các cửa hàng đặc sản hay có thể mua ở cửa hàng tiện lợi.
Hãy đưa ra một số phương pháp bán hàng và hình thức vận chuyển một cách suôn sẻ cho những khách hàng cần chúng.
Liệu doanh nghiệp có nên chuẩn bị kho hàng, có nên bán hàng trên trang thương mại điện tử hay có nên hạn chế số lượng nhà bán lẻ không? Phân tích đặc điểm của mục tiêu cũng như sản phẩm của công ty mình và xem xét các phương pháp hiệu quả hơn, chẳng hạn như nên sử dụng kênh nào để cung cấp sản phẩm?

・Kênh phân phối đại trà
Đây là phương thức phân phối sản phẩm không giới hạn đối tác kinh doanh. Nó chủ yếu được sử dụng cho đối tượng là các sản phẩm, thực phẩm và nhu yếu phẩm hàng ngày có lợi nhuận thấp, bán chạy. Mặc dù có thể phân phối với số lượng lớn và có nhiều cơ hội bán hàng nhưng việc quản lý nhà phân phối lại gặp khó khăn. Do khối lượng giao dịch lớn, có khả năng một lượng lớn hàng tồn kho chưa bán được sẽ bị giữ lại hoặc có thể xảy ra cạnh tranh về giá giữa các nhà phân phối, dẫn đến việc giảm giá quá mức gây suy giảm hình ảnh thương hiệu.

・Kênh phân phối độc quyền
Hình thức này sẽ hạn chế số lượng công ty bán hàng, chẳng hạn như chỉ ở phạm vi các đại lý. Kênh phân phối độc quyền giúp doanh nghiệp quản lý và kiểm soát hình ảnh thương hiệu dễ dàng hơn vì nó thu hẹp số lượng nhà phân phối.
Đây là kênh có sự kiểm soát chặt chẽ vì có hợp đồng mua bán độc quyền và đôi khi không cho phép nhà phân phối kinh doanh sản phẩm cạnh tranh. Vì vậy, kênh phân phối độc quyền chủ yếu được sử dụng cho các sản phẩm đặc biệt như mặt hàng cao cấp hay ô tô.
Mặc dù dễ quản lý nhưng hình thức phân phối này đòi hỏi hành động mang tính chủ động cũng như chi phí bảo trì cho việc quản lý và hỗ trợ. Khi hạn chế các kênh phân phối hàng hóa, một số khách hàng có thể không nhận được sản phẩm của mình.

・Kênh phân phối chọn lọc
Nằm giữa kênh đại trà và kênh độc quyền, kênh phân phổi chọn lọc sẽ ưu tiên bán cho một số lượng khách hàng có hạn. Tuy doanh số bán hàng không cao bằng kênh đại trà nhưng quá trình quản lý lại gặp ít trở ngại hơn đồng thời hình thức này cũng cho phép phân phối nhiều hơn các kênh độc quyền. Tuy nhiên, trong trường hợp này, doanh nghiệp không thể ngăn các đối tác kinh doanh của mình sử dụng những sản phẩm cạnh tranh.

Phương pháp

Doanh nghiệp cần xem xét toàn diện các thuộc tính của thị trường mục tiêu, thị phần đang hướng tới, đặc điểm của sản phẩm (chẳng hạn như nhu cầu giao sản phẩm nhanh chóng cho khách hàng do độ tươi và độ bền) và chi phí phân phối. Ngoài ra việc phân tích tình trạng cạnh tranh cũng không thể thiếu.

  • Khách hàng tìm kiếm sản phẩm ở đâu?
  • Nên đặt vị trí kho hàng ở đâu để giao hàng nhanh chóng?
  • Mạng lưới phân phối cạnh tranh.

Promotion (Hoạt động quảng cáo)/ Làm thế nào để thúc đẩy hoạt động bán hàng?

Doanh nghiệp cần lên ý tưởng về những chiến lược cụ thể để khiến khách hàng biết đến thương hiệu của mình và phương pháp thích hợp có thể thu hút sự chú ý của họ. Ngoài quảng cáo sản phẩm, khuyến mại, doanh nghiệp có thể tổ chức thực hiện các hoạt động quảng bá về giá trị và cách sử dụng sản phẩm cũng như các hoạt động tác động đến độ hài lòng của khách hàng như phiếu giảm giá và điểm thưởng. Doanh nghiệp nên cân nhắc tìm kiếm một lựa chọn tốt nhất cho công ty của mình.

Phương pháp

Ngày nay, thị trường đang xuất hiện tràn ngập các phương tiện truyền thông khác nhau như tivi, báo chí, web, ứng dụng, SNS và video. Vì vậy, một điểm quan trọng khác mà doanh nghiệp cần lưu ý là xác định phương tiện đang được khách hàng mục tiêu sử dụng.
Để thực hiện các chương trình khuyến mãi hiệu quả hơn, trước tiên nội dung chương trình phải thể hiện rõ ràng “điểm mạnh của công ty” và “điểm khác biệt so với các công ty khác” và truyền đạt một cách dễ hiểu. Hãy chuẩn bị cách diễn đạt rõ ràng về những lợi ích mà người dùng sẽ nhận được khi sử dụng sản phẩm của bạn và thúc đẩy nhu cầu sở hữu của khách hàng. Doanh nghiệp có thể sử dụng các phương tiện truyền thông thích hợp và sử dụng các cách diễn đạt phù hợp để thông tin có thể được chuyển tải một cách hiệu quả nhất.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể áp dụng một số quan điểm dưới dây để tiến hành quá trình phân tích.

  • Hoạt động khuyến mại mang tính cạnh tranh.
  • Nội dung, thông điệp muốn truyền tải tới khách hàng.
  • Mong muốn khách hàng thực hiện hành động gì thông qua chương trình khuyến mãi?
  • Nên sử dụng loại phương tiện nào để quảng bá sản phẩm/dịch vụ? (Muốn chúng xuất hiện như thế nào?)
  • Thời điểm khuyến mại.

Những điểm cần lưu ý về phân tích 4P

  • Xác định và phân tích mục tiêu cuối cùng
  • Kiểm tra những điểm không nhất quán
  • Kiểm tra dữ liệu khách quan

 

Để tránh tình trạng biến việc phân tích trở thành mục tiêu chính, trước tiên doanh nghiệp nên làm rõ mục đích khi quyết định tiến hành phân tích 4P. Quá trình phân tích cũng cần lưu ý để không xảy ra mâu thuẫn giữa các yếu tố trong 4P. Mặt khác, cũng cần duy trì sự cân bằng để tác dụng của từng yếu tố không bị mất đi khi kết hợp với nhau. Hơn nữa, khi tiến hành phân tích, vui lòng tiến hành kiểm tra dữ liệu khách quan chứ không phải dữ liệu chủ quan.

4P_trong_Marketing_Mix

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần chú ý một số điểm sau

Tính nhất quán

Các yếu tố trong 4P liên kết với nhau một cách chặt chẽ.

Chẳng hạn đối với trường hợp kinh doanh hàng hóa cao cấp dành cho các quý bà, tất cả các yếu tố cần phải nhất quán đó là mẫu mã sản phẩm phải sang trọng, giá cả phải ở mức hợp lý, việc phân phối phải giới hạn ở các cửa hàng chuyên biệt, khuyến mãi phải hướng đến tầng lớp thượng lưu, v.v. Trong trường hợp này, các chương trình khuyến mãi hướng tới giới trẻ sẽ không mang lại hiệu quả như mong muốn.
Các doanh nghiệp cần so sánh đối chiếu tất cả các yếu tố để thực hiện chiến lược 4P một cách hợp lý nhất.

4P – Một giai đoạn của chiến lược marketing

Chiến lược marketing thông thường sẽ bao gồm 6 quy trình “Phân tích môi trường”, Phân khúc” (Segmentation), “Xác định mục tiêu” (Targeting), “Định vị” (Positioning), “Marketing hỗn hợp” (Marketing Mix). Và 4P là mô hình được sử dụng trong “Marketing Mix”.

Hơn nữa, chiến lược marketing cũng yêu cầu sự nhất quán trong suốt quá trình thực hiện. Hãy suy nghĩ từ góc độ rộng hơn để có thể đảm bảo tính nhất quán giữa các yếu tố của phân tích 4P cũng như các chiến lược marketing đã phân tích từ trước đến nay.

Kết hợp phân tích cùng với 4C

Như đã đề cập ở nội dung trước, 4C là mô hình phân tích dựa trên quan điểm khách hàng.

4P tiến hành phân tích từ góc nhìn của doanh nghiệp nên rất dễ dẫn đến tình trạng quan điểm khách hàng bị phớt lờ. Vì vậy doanh nghiệp nên kết hợp song song 4P và 4C để đưa ra các chiến lược marketing hiệu quả.

Ngành dịch vụ – Phân tích 7P

7P là mô hình phù hợp với các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực cung cấp dịch vụ. Thay vì áp dụng 4P, mô hình phân tích dành cho ngành dịch vụ lại là 7P.

Phân tích 7P sẽ bổ sung thêm 3 yếu tố vào 4P

・People (Con người)
・Process (Quy trình)
・Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)

People có nghĩa là “những người nào sẽ liên quan đến hoạt động kinh doanh?”. Điều này bao gồm cả chất lượng của nhân viên lẫn khách hàng. Bầu không khí của khách hàng ảnh hưởng đến bầu không khí chung, từ đó ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.

Process mang ý nghĩa là các trải nghiệm, quá trình mà khách hàng có được thông qua dịch vụ. Đối với một nhà hàng, process bao gồm việc có thể quan sát quá trình nấu ăn ngay trước mắt và nhận được sản phẩm đã đặt một cách suôn sẻ. Các công viên giải trí đã nghĩ ra những cách sáng tạo để tránh cảm giác nhàm chán khi chờ đợi các điểm tham quan và họ cũng phát sóng những chương trình thú vị.

Physical Evidence có thể hiểu là các công cụ và chứng chỉ đi kèm với các dịch vụ. Bằng chứng hữu hình tại các nhà hàng sẽ là chứng chỉ đảm bảo an toàn và an ninh, hoặc điểm số và đánh giá như điểm số được đánh giá bởi Michelin, còn đối với các trường luyện thi, đó có thể là điểm đến của các học sinh trước đây, và đối với các công viên giải trí, nó có thể là đồ trang trí tạo nên ấn tượng, bầu không khí phi thường.

Ví dụ điển hình của chiến lược 4P

Chúng tôi sẽ đưa ra ví dụ thực hiện phân tích 4P của Starbucks, Uniqlo và McDonald’s, những doanh nghiệp đang hoạt động ở cả Nhật Bản lẫn nước ngoài. Mặc dù quan điểm sẽ có những sự khác biệt nhất định so với quá trình phân tích thực tế tại công ty của chính bạn, nhưng quý doanh nghiệp có thể tham khảo những trường hợp này để thấy được một số chiến lược mà các doanh nghiệp khác đang sử dụng thành công.

Starbucks

Đầu tiên, chúng tôi sẽ giới thiệu chiến lược 4P của Starbucks – Thương hiệu luôn có thứ hạng cao trong bảng xếp hạng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.

Product (Sản phẩm)

Starbucks mua hạt cà phê được trồng cẩn thận đảm bảo về mặt chất lượng, tính kinh tế và môi trường xã hội, đồng thời được giao dịch một cách hợp lý. Ngoài việc xử lý nhiều sản phẩm nguyên bản và các mặt hàng phiên bản giới hạn theo mùa, cửa hàng còn đưa ra nhiều lựa chọn khác nhau, bao gồm khả năng chọn phương pháp chiết xuất và lớp phủ. Ngoài ra, thương hiệu này còn có nhiều loại sản phẩm như cà phê Frappuccino, trà và các mặt hàng thực phẩm.
Hơn nữa, Starbucks đã phát triển các biến thể và kích cỡ sản phẩm khác nhau phù hợp với từng quốc gia. Các sản phẩm họa tiết Matcha và size ngắn sẽ có tại các cửa hàng Nhật Bản và chỉ giới hạn ở các sản phẩm nội địa.

Sản phẩm luôn chú trọng về mặt số lượng cũng như chất lượng.

Price (Giá cả)

Phạm vi giá cả sẽ có từ mức trung bình đến những mức đắt hơn 1.000 yên. Đây là mức giá khá cao cho một chuỗi cửa hàng cà phê. Có thể thấy rằng Starbucks đang thực hiện chiến lược giá cao để nâng cao sức mạnh thương hiệu của mình.

Nhóm khách hàng mục tiêu của thương hiệu này bao gồm những người muốn sử dụng các dịch vụ sang chảnh, yêu cầu chất lượng cao và giá trị thương hiệu liên quan, do đó mức giá được đưa ra cũng khá hợp lý.

Place (Phân phối)

Starbucks đã áp dụng chiến lược phân phối có tính đến thương hiệu. Starbucks mở cửa hàng đầu tiên ở Ginza và thành công trong việc tạo ấn tượng là “một quán cà phê chất lượng cao ở một vị trí tốt”. Kể từ đó, số lượng cửa hàng tăng lên nhanh chóng, nhưng điểm độc đáo vị trí được chọn để mở cửa hàng là những khu vực trung tâm có nhiều người qua lại như nhà ga lớn, khu thu nhập cao và thị trấn thời trang. Ngoài ra, thương hiệu này cũng có cửa hàng trong các tòa nhà văn phòng nơi tập trung nhiều nhân viên và trong khuôn viên trường đại học, nơi có nhiều bạn trẻ yêu thích thời trang.

Promotion (Xúc tiến)

Starbucks không thực hiện các chương trình khuyến mãi hào nhoáng như quảng cáo hay CM mà thay vào đó họ triển khai các chương trình khuyến mãi qua phương pháp marketing truyền miệng, bảng hiệu trong cửa hàng, PR và SNS.

Trên SNS có nhiều nội dung phổ biến như thông tin về sản phẩm và chiến dịch mới, nhưng bằng cách thêm cụm từ như “Bạn có muốn tận hưởng khoảnh khắc ○○ không?” sẽ để lại ấn tượng cho khách hàng sau khi mua hàng.
Đặc biệt trong thời đại ngày nay khi mạng xã hội trở nên phổ biến thì việc thu hút khách hàng bằng phương thức truyền miệng lại mang lại hiệu quả rất lớn.

(*Starbucks đứng thứ hai (với 5,51 triệu người theo dõi) trong Bảng xếp hạng 10 tài khoản doanh nghiệp Twitter hàng đầu năm 2022 do Shuttle Rock Japan công bố. Năm 2015, thương hiệu này đứng đầu trong Bảng xếp hạng Doanh thu từ Social lần thứ 4 do Nikkei BP thực hiện.)

Uniqlo

Tiếp theo là quá trình phân tích 4P của Uniqlo – công ty thời trang may mặc đang mở rộng ra nước ngoài.

Product (Sản phẩm)

Uniqlo phát triển các sản phẩm dựa trên ý tưởng về “LifeWear” và “trang phục hàng ngày tối giản”. Trên website chính thức, LifeWear được mô tả là “Quần áo làm phong phú thêm cuộc sống của mọi người. Chúng có tính thẩm mỹ hợp lý, đơn giản, chất lượng cao và đầy sự khéo léo trong từng chi tiết. Trang phục hàng ngày tiếp tục phát triển và được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu cuộc sống hàng ngày”.

Đặc điểm của các sản phẩm từ Uniqlo là thiết kế đơn giản, cơ bản, loại bỏ những thứ không cần thiết và làm nổi bật cá tính của bạn. Nhãn hàng mang đến những sản phẩm mà mọi người đều có thể mua được, kể cả trẻ em, đàn ông hay phụ nữ. Bên cạnh đó, Uniqlo cũng cung cấp nhiều loại sản phẩm, bao gồm các sản phẩm hiệu suất cao như HEATTECH hay các mặt hàng hợp tác với các nhà thiết kế và nghệ sĩ, đồng thời được nhiều người trên khắp thế giới ủng hộ.

Price (Giá cả)

Với mức giá hiện tại của các mặt hàng từ Uniqlo, mọi người trên thế giới đều có thể sở hữu sản phẩm chất lượng cao, bất kể chủng tộc, giai cấp, giới tính hay tôn giáo. Họ cũng đang tích cực trong các chiến dịch bán hàng và giảm giá. Để duy trì mức giá của mình, Uniqlo thực hiện tất cả các quy trình từ lập kế hoạch khái quát, kế hoạch chi tiết, sản xuất, hậu cần và bán hàng nội bộ để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

Place (Phân phối)

Tính đến tháng 8 năm 2023, Uniqlo có 800 cửa hàng ở Nhật Bản và 1.634 cửa hàng ở nước ngoài. Nhìn vào xu hướng kể từ năm 2019, số lượng cửa hàng ở Nhật Bản gần như không thay đổi, trong khi số lượng cửa hàng ở nước ngoài tiếp tục tăng hàng chục chi nhánh mỗi năm.

Nhãn hàng có các chi nhánh tại những vị trí dễ tiếp cận, chẳng hạn như khu vực thành thị và trung tâm mua sắm. Ngoài ra, cũng tích cực thúc đẩy hoạt động trên các cửa hàng trực tuyến và đều có trạng thái phản hồi linh hoạt như liên kết các trang thương mại điện tử, cửa hàng và cửa hàng tiện lợi, đồng thời nỗ lực đảm bảo sản phẩm được giao đến tay khách hàng một cách thoải mái.

Sản phẩm được sản xuất tại các nhà máy ở nước ngoài ở các nước như Trung Quốc, Indonesia, Việt Nam.

Promotion (Quảng cáo)

Uniqlo giới hạn số lượng sản phẩm nổi bật và thực hiện các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho từng sản phẩm thông qua nhiều phương tiện truyền thông khác nhau như quảng cáo, quảng cáo trên web và tờ rơi. Các chương trình khuyến mãi đang được tổ chức trên toàn thế giới và các người mẫu đến từ nước ngoài. Uniqlo cũng sử dụng các chiến lược hình ảnh như sử dụng vận động viên để làm nổi bật chức năng. Đồng thời, tích cực quảng bá các sản phẩm mới và các mặt hàng phiên bản giới hạn theo mùa.

Nhãn hàng cũng tích cực tổ chức các chiến dịch bán hàng và giảm giá để khách hàng luôn có thể tìm thấy những sản phẩm có giá rẻ hơn bình thường.

McDonald’s

Cuối cùng, chúng tôi sẽ giới thiệu mô hình chiến lược 4P của McDonald’s – chuỗi cửa hàng hamburger nổi tiếng đã tồn tại hơn 50 năm ở Nhật Bản.

Product (Sản phẩm)

Cửa hàng cung cấp nhiều loại bánh mì kẹp thịt, đồ uống, thịt gà, salad và các món khác. Một đặc điểm khác là họ đã xây dựng menu các món thay đổi tùy theo thời gian trong ngày, chẳng hạn như “Mac buổi sáng”, “Mac buổi trưa” và “Mac buổi tối”, cũng như các món chủ yếu theo mùa như gracoro, tsukimi burger và teritama.

Ngoài ra còn có ”Happy Set” dành cho trẻ em bao gồm đồ chơi, sách minh họa, từ điển bằng hình ảnh, v.v. Các món đi kèm thay đổi tùy theo mùa cũng được áp dụng để thu hút trẻ em muốn ghé thăm nhiều lần.

Bên cạnh đó, với nhận thức về “thu mua thực phẩm bền vững”, McDonald’s đã đạt được chứng nhận MSC, áp dụng cho các sản phẩm hải sản có được từ hoạt động đánh bắt thân thiện với môi trường. Nhãn hàng mua hạt cà phê từ các trang trại được chứng nhận bởi Rainforest Alliance, nhằm bảo vệ rừng và hệ sinh thái, đồng thời sử dụng dầu cọ bền vững cho quá trình chế biến.
Đối tượng của sản phẩm hướng đến nhiều  nhóm bao gồm cả người lớn, trẻ em và những người đặc biệt quan tâm đến các nguyên liệu chế biến.
Một đặc điểm khác là sản phẩm không mất nhiều thời gian chờ đợi và khách hàng có thể nhận được sản phẩm ngay.

Price (Giá cả)

Phạm vi giá chủ yếu rơi vào khoảng từ 100 yên đến 600 yên. Nhiều thực đơn cố định có mức giá dưới 1.000 yên – rẻ hơn so với các đối thủ cạnh tranh. McDonald’s thường phát các phiếu giảm giá và khi sử dụng combo, khách hàng có thể mua sản phẩm với giá thậm chí còn thấp hơn.

McDonald’s tiếp cận nhiều đối tượng người tiêu dùng với giá cả phải chăng.

Place (Phân phối)

McDonald’s đang vận hành khoảng 40.000 cửa hàng tại hơn 100 quốc gia trên thế giới, với 2.950 cửa hàng tại Nhật Bản (tính đến tháng 12 năm 2023). Nhiều chi nhánh là nhượng quyền thương mại. Nhiều cửa hàng được xây dựng ở những vị trí rất thuận tiện, chẳng hạn như dọc đường hoặc tại các nhà ga, và các cơ sở cho người lái xe qua cũng rất phổ biến. Hơn nữa, McDonald’s cũng điều hành McCafé by Barista, tập trung vào các quán cà phê và có nhân viên pha chế làm việc toàn thời gian.

Trong những năm gần đây, các dịch vụ sử dụng ứng dụng trực tuyến đã trở nên phổ biến. Khách hàng có thể hoàn thành mọi thứ từ đặt hàng đến thanh toán bằng ứng dụng với nhiều mã giảm giá. Số lượng người dùng hoạt động hàng tháng của ứng dụng này là khoảng 25 triệu người. Hệ thống phân phối đang được phát triển phù hợp với thời đại và nhu cầu của khách hàng.

Promotion (Quảng Cáo)

Sản phẩm của McDonald’s thường được quảng bá trên các phương tiện truyền thông khác nhau như TV, báo chí, tờ rơi, quảng cáo trực tuyến và SNS. Những người nổi tiếng nổi tiếng sẽ xuất hiện trong các quảng cáo cho các sản phẩm lớn. Chuỗi cửa hàng còn xúc tiến hoạt động bán hàng qua việc phân phối phiếu giảm giá.
Ngoài ra, cũng có các chương trình khuyến mãi phù hợp với đối tượng mục tiêu, chẳng hạn như sản phẩm dành cho trẻ em và các chiến dịch hợp tác.

Tổng kết

Việc thực hiện đúng quy trình của chiến lược 4P giúp doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược marketing hiệu quả hơn. Doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý rằng khi phân tích 4P các yếu tố về sản phẩm, giá cả, địa điểm bán hàng và quảng cáo phải nhất quán. Hãy kết hợp thực hiện phân tích 4C với 4P để có được góc nhìn rộng hơn.

 

Chia sẻ bài viết
Các bài viết liên quan