VN-MARKETING COMMUNITY | Cộng đồng Marketing tại Việt Nam
Cộng đồng Marketing tại Việt Nam

15.000 doanh nghiệp B2B ĐÃ ĐĂNG KÝ
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Kiến thức cơ bản về Marketing
  4. /
  5. Phân tích truy cập web là gì? Kiến thức cơ bản, phương pháp cải thiện...

Phân tích truy cập web là gì? Kiến thức cơ bản, phương pháp cải thiện website và các công cụ thích hợp đi kèm!

Phân tích truy cập web là quá trình phân tích dữ liệu về hành vi của người dùng trên website của doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả của các chiến lược đã triển khai, nhận diện những vấn đề còn tồn tại và từ đó cải thiện website một cách hiệu quả hơn.

Nội dung lần này sẽ giải thích kiến thức cơ bản về phân tích truy cập và các chỉ số quan trọng, đồng thời cung cấp cái nhìn toàn diện về “phân tích truy cập web” – một yếu tố ngày càng trở nên quan trọng trong Digital marketing. Bài viết sẽ cung cấp từ kiến thức nền tảng cho đến các công cụ phân tích lý tưởng, hy vọng sẽ hữu ích cho các chiến lược marketing và cải tiến website của quý doanh nghiệp.

 

Phân tích truy cập web là gì?

Phân tích truy cập web là quá trình phân tích hành vi và thuộc tính của người dùng đã truy cập vào website. Mục đích của phân tích này là tìm ra các điểm cần cải thiện và những vấn đề của website để tối ưu hóa lượt chuyển đổi (CV – Conversion) trên website.

Phân tích truy cập web bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu về nguồn truy cập, từ khóa tìm kiếm, và hành vi người dùng trên website. Dựa trên những thông tin này để xác định thuộc tính người dùng, doanh nghiệp có thể phát hiện các vấn đề và điểm cải tiến để tối ưu hóa hiệu quả website.

Trong phân tích truy cập, các chỉ số về thuộc tính người dùng như giới tính, độ tuổi, sở thích, và khu vực được sử dụng để đánh giá hành vi người dùng. Điều này giúp doanh nghiệp hình dung được rõ ràng ai là người truy cập vào website và trong điều kiện nào?

Hơn nữa, việc nắm bắt được nội dung phổ biến và nội dung ít được quan tâm giúp doanh nghiệp cải thiện các biện pháp nhằm tăng lượt chuyển đổi. Đặc biệt trong lĩnh vực marketing, việc kiểm chứng hiệu quả và thực hiện chu trình PDCA sẽ hỗ trợ doanh nghiệp liên tục tối ưu hóa website của mình.

 

Mục đích của phân tích truy cập web

Mục tiêu cuối cùng của phân tích truy cập web là phát hiện các vấn đề hiện tại trên website và tiến hành cải thiện nhằm tăng tỉ lệ chuyển đổi. Quá trình này không dừng lại ở việc thu thập dữ liệu; việc xác định rõ mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng dữ liệu hiệu quả hơn trong các chiến lược cải tiến.

Dưới đây là 4 mục tiêu chính của phân tích truy cập web:

  • Nắm bắt tình hình hiện tại của website
  • Phác họa chân dung người dùng
  • Đo lường hiệu quả các chiến lược
  • Xác định điểm cần cải thiện cho website

Nắm bắt tình hình hiện tại của website

Một trong những mục tiêu của phân tích truy cập là nắm bắt tình hình hiện tại của website doanh nghiệp. Để cải thiện website và tăng cường khả năng thu hút, phân tích truy cập là công cụ không thể thiếu. Thông qua số lượng người truy cập và hành vi của họ, doanh nghiệp có thể xác định các điểm còn hạn chế và đưa ra các biện pháp cải thiện cụ thể.

Chẳng hạn, qua kết quả phân tích, doanh nghiệp có thể phát hiện:

  • Lượng người dùng truy cập tại một trang nhất định giảm đột ngột
  • Lượng truy cập từ một khu vực cụ thể tăng đột biến
  • Gần như không có lượt truy cập từ kênh nhất định vào trang đích (LP)
  • Phản hồi từ một chiến dịch cụ thể thấp
  • Lượt truy cập từ một số từ khóa tìm kiếm giảm
  • Truy cập từ một thiết bị cụ thể tăng nhanh

Trong những trường hợp này, việc xác định nguyên nhân là là điều rất cần thiết. Khi xem xét cải tiến hoặc làm mới website, bên cạnh số lượng lượt xem trang (PV) hay số lượng phiên truy cập, doanh nghiệp cũng nên biết rõ chân dung người dùng và những trang đóng góp vào chuyển đổi để đưa ra phương án cụ thể.

Phân tích truy cập tận dụng dữ liệu về hành vi, đặc điểm người dùng và môi trường kỹ thuật nhằm hình dung rõ nét về đối tượng và hành vi của họ. Ví dụ, doanh nghiệp có thể nhận diện rằng “người dùng đã xem nội dung A thường có xu hướng mua sản phẩm B” hoặc “người dùng đến từ một mạng xã hội cụ thể dễ chia sẻ nội dung nào đó.” Từ những hành vi cụ thể này, doanh nghiệp có thể đề xuất các biện pháp cải thiện phù hợp nhằm tối ưu hiệu quả website.

Phác họa chân dung người dùng (Persona)

Phân tích truy cập web còn nhằm mục đích làm rõ chân dung người dùng để nâng cao hiệu quả marketing. Bằng cách xác định cụ thể ai là người truy cập, họ đến từ đâu, sử dụng thiết bị gì, và con đường nào dẫn đến chuyển đổi, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa khả năng thu hút khách hàng.

Chẳng hạn, việc so sánh hành vi giữa người dùng mới và cũ, thành viên và không thành viên, hoặc đo lường hiệu quả của các nội dung và chiến dịch qua dữ liệu truy cập giúp doanh nghiệp nhận diện rõ đặc điểm người dùng. Thêm vào đó, dựa trên các dữ liệu thuộc tính như giới tính, độ tuổi, có thể xác định đặc điểm của nhóm người dùng mục tiêu, từ đó thực hiện các chiến dịch quảng bá nhắm đúng đối tượng. Hơn nữa, thông qua dữ liệu môi trường kỹ thuật như thiết bị và hệ điều hành, doanh nghiệp có thể hiểu rõ môi trường mà người dùng đang sử dụng, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Bằng cách này, doanh nghiệp có thể nắm bắt hành vi và nhu cầu của người dùng dẫn đến chuyển đổi trên website thông qua nhật ký truy cập và phân tích các mô hình hành vi đó. Bằng cách xác định các điểm có tỉ lệ chuyển đổi thấp và các điểm người dùng dễ rời bỏ nhất, doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp cải tiến tại những điểm này. Điều này giúp doanh nghiệp thực hiện chiến lược nhắm mục tiêu hiệu quả và tăng cường khả năng thu hút khách hàng.

Đo lường hiệu quả các chiến lược

Đo lường hiệu quả của các chiến lược là một trong những mục tiêu quan trọng của phân tích truy cập. Khi triển khai các chiến lược, việc đo lường tác động và xác định những điểm cần cải thiện là rất cần thiết, và dữ liệu từ phân tích truy cập sẽ được sử dụng để thực hiện việc này.

Cụ thể như những mục tiêu được thiết lập trước khi thực hiện các chiến lược:

  • Tăng lượt truy cập vào trang cụ thể
  • Cải thiện tỉ lệ click vào nội dung cụ thể
  • Tăng tỉ lệ chuyển đổi

Sau khi triển khai các chiến lược, thông qua phân tích truy cập web, dữ liệu được thu thập để theo dõi các chỉ số và metric có thể bị ảnh hưởng bởi chiến lược, giúp đánh giá hiệu quả và nhận diện các điểm cần cải thiện.

Khi so sánh mục tiêu và kết quả thực tế, chúng ta có thể đánh giá mức độ đạt được mục tiêu và nếu không đạt được hiệu quả như mong muốn, cần phải xác định nguyên nhân. Ví dụ,

  • Nếu số lượt xem không tăng, có thể cần xem xét lại chất lượng nội dung hoặc SEO.
  • Nếu tỉ lệ click thấp, có thể cần điều chỉnh độ chính xác của việc nhắm mục tiêu hoặc chất lượng quảng cáo.

Bằng cách thiết lập mục tiêu, triển khai các biện pháp, và kiểm tra lại các chỉ số để điều chỉnh vào các chiến lược, doanh nghiệp có thể nâng cao khả năng thu hút khách hàng thông qua chu trình PDCA.

Giám sát (Monitoring)

Giám sát là việc theo dõi định kỳ tiến độ của các chỉ số và mục tiêu trong quá trình vận hành website. Việc sử dụng phân tích truy cập để thu thập dữ liệu theo thời gian thực giúp việc giám sát trở nên khả thi.

Ví dụ, nếu mục tiêu “số user mới hàng tuần” của website là 1.000 người, thay vì chỉ nhìn lại kết quả vào cuối tuần, việc theo dõi tiến độ giữa chừng trong tuần là rất quan trọng.

Giả sử, nếu giữa tuần doanh nghiệp nhận thấy rằng “số người dùng mới chưa đạt được 500 người”, có thể lập kế hoạch thêm các biện pháp bổ sung để đạt mục tiêu. Việc luôn nắm bắt được tiến độ sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các biện pháp kịp thời khi cần thiết.

Để tối đa hóa hiệu quả của website, việc giám sát liên tục thông qua phân tích truy cập web là yếu tố không thể bỏ qua.

 

Thuật ngữ chuyên môn khi thực hiện phân tích truy cập

Khi thực hiện phân tích truy cập, có rất nhiều chỉ số được sử dụng, và việc lựa chọn chỉ số phù hợp sẽ phụ thuộc vào đặc thù của website và mục tiêu mà doanh nghiệp hướng tới. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên môn mà người thực hiện cần biết khi sử dụng phân tích truy cập.

Số phiên truy cập (Session Count)

Số phiên truy cập là số lần người dùng truy cập vào website. Để đo lường số phiên, thường áp dụng 3 quy tắc chính như sau:

  • Phiên truy cập mới do thời gian trôi qua: Nếu người dùng không hoạt động trên website trong vòng 30 phút, khi họ thực hiện hành động tiếp theo, một phiên mới sẽ được bắt đầu.
  • Phiên truy cập mới khi thay đổi ngày: Mỗi khi chuyển ngày, phiên truy cập sẽ được đặt lại. Ngay cả khi người dùng vẫn tiếp tục truy cập trong cùng một lần xem, nếu họ chuyển trang sau nửa đêm, một phiên mới sẽ được bắt đầu.
  • Phiên truy cập từ các nguồn khác nhau: Nếu người dùng truy cập từ các nguồn tham chiếu khác nhau (chẳng hạn từ một website khác, công cụ tìm kiếm), một phiên mới sẽ được tính.

Nếu số phiên truy cập ít, có thể thấy rằng có vấn đề trong việc thúc đẩy người dùng tiếp tục tham gia và duy trì hành vi trên website. Điều này có thể chỉ ra rằng người dùng rời đi mà không tiếp tục hành động trên trang. Do đó, cải thiện sự gắn kết của người dùng và nâng cao chất lượng nội dung sẽ là những biện pháp quan trọng để tăng số phiên truy cập.

Số lượt xem trang (Pageview Count)

Số lượt xem trang (PV) là tổng số lần người dùng truy cập và xem một website cụ thể. Mỗi khi một người dùng truy cập trang, sẽ được tính là một lượt xem trang. Số lượt xem trang giúp đánh giá tần suất và độ phổ biến của từng trang hoặc nội dung trên website.

Ví dụ, nếu một người dùng truy cập 5 trang bài viết trên website của doanh nghiệp, số lượt xem trang sẽ là “5”. Tương tự, nếu 5 người dùng khác nhau mỗi người truy cập một lần vào cùng một trang, số lượt xem trang vẫn sẽ là 5.

Số người dùng duy nhất (Unique Users)

Số người dùng duy nhất (UU) là số lượng người dùng truy cập vào website. Các lượt truy cập từ cùng một người dùng sẽ không được tính nhiều lần, nghĩa là nếu một người dùng truy cập website nhiều lần trong ngày, chỉ tính là 1 người dùng duy nhất.

Khi muốn nắm bắt số lượng người dùng mà website tiếp cận được, số lượng người dùng duy nhất (UU) sẽ hữu ích hơn so với số lượt xem trang (PV). Vì nó thể hiện số lượng người dùng thực tế truy cập vào website trong một khoảng thời gian nhất định, giúp đánh giá được phạm vi người dùng mà website tiếp cận.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu cùng một người dùng truy cập từ các thiết bị khác nhau, mỗi thiết bị sẽ được tính là một người dùng duy nhất khác nhau.

Trang/Phiên truy cập (Pages/Session)

Đây là chỉ số cho biết trong một phiên truy cập, người dùng đã xem trung bình bao nhiêu trang. Đây là giá trị trung bình số lượt xem trang mỗi phiên truy cập. Ví dụ, nếu giá trị này là “5”, điều này có nghĩa là trong một phiên truy cập, người dùng đã xem trung bình 5 trang.

Chỉ số này liên quan trực tiếp đến tính khả dụng của website và giúp nắm bắt được hành vi của người dùng. Đối với các website có mục tiêu giữ người dùng xem nhiều trang hơn, chỉ số này đặc biệt quan trọng.

Một chỉ số liên quan hay được sử dụng là “thời gian 1 phiên trung bình”, chỉ ra thời gian trung bình mà người dùng dành cho một phiên truy cập. Thời gian phiên càng dài, website được coi là càng hấp dẫn và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt.

Trang đích (Landing Page)

Landing Page là trang đầu tiên mà người dùng truy cập khi vào website trong một phiên truy cập. Đây là điểm tiếp xúc đầu tiên của người dùng với website, vì vậy nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu và thu hút sự chú ý của người dùng.

Trong ngành quảng cáo, “Landing page” cũng có thể chỉ một trang được thiết kế đặc biệt để thúc đẩy hành động cụ thể trong các chiến dịch, chẳng hạn như “Yêu cầu thông tin” hoặc “Đặt hàng”. Trang đích trong bối cảnh này thường là một trang dài, đơn giản, chỉ tập trung vào một hành động cụ thể nhằm tối đa hóa phản hồi từ người dùng.

Trong bối cảnh phân tích truy cập, “landing page” thường mang nghĩa đầu tiên, chỉ các trang được người dùng truy cập đầu tiên trong website. Việc phân tích các trang đích giúp hiểu rõ hơn về hành động đầu tiên của người dùng và điểm tiếp xúc đầu tiên với website, từ đó hỗ trợ việc tối ưu hóa và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Chuyển đổi/Tỉ lệ chuyển đổi (Conversion/Conversion Rate)

Chuyển đổi (CV): Là hành động mà người dùng thực hiện khi truy cập vào website và hoàn thành mục tiêu mà doanh nghiệp đã thiết lập. Các hành động này có thể bao gồm yêu cầu thông tin, yêu cầu báo giá, đặt chỗ, đăng ký, mua sản phẩm, v.v.

Mỗi website có thể có các mục tiêu chuyển đổi khác nhau tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh.

Tỉ lệ chuyển đổi (CVR): Là tỉ lệ phần trăm người dùng thực hiện chuyển đổi trong tổng số người dùng truy cập vào website. Tỉ lệ chuyển đổi được tính bằng công thức: Số chuyển đổi ÷ Số phiên truy cập.

CVR là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của website. Tỉ lệ chuyển đổi càng cao, tức là thiết kế website và nội dung càng hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi để người dùng thực hiện hành động chuyển đổi. Trong những trường hợp không thể gia tăng lưu lượng truy cập từ thị trường hoặc ngành, tỉ lệ chuyển đổi càng trở nên quan trọng hơn.

Tỉ lệ thoát trang (Bounce Rate)

Thoát trang là khi người dùng truy cập vào website nhưng chỉ xem một trang duy nhất rồi rời đi mà không thực hiện bất kỳ hành động nào khác (như chuyển sang trang khác trong cùng website). Tỉ lệ thoát trang (Bounce Rate) là phần trăm của các phiên truy cập mà người dùng chỉ xem một trang duy nhất và rời đi ngay sau đó. Tỉ lệ thoát trang được tính bằng công thức: Số phiên chỉ xem một trang ÷ Tổng số phiên truy cập.

Tuy nhiên, tỉ lệ thoát trang không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề, vì trong một số trường hợp, người dùng có thể đã đạt được mục tiêu của mình ngay trên trang đầu tiên (ví dụ: hoàn thành giao dịch, tìm thấy thông tin cần thiết) và rời đi. Tỉ lệ thoát trang có thể thay đổi tùy theo ngành, loại website, và nguồn lưu lượng truy cập.

Khi tỉ lệ thoát trang quá cao, cần kiểm tra xem nội dung trang có phù hợp với nhu cầu của người dùng hay không, hoặc tốc độ tải trang có chậm không. Nếu tỉ lệ thoát trang bất thường cao ở một số trang cụ thể, hoặc gần đây tỉ lệ này đột ngột tăng lên, thì cần phải cải thiện những trang này.

Tỉ lệ tương tác (Engagement Rate)

Đây là tỉ lệ người dùng thực hiện các hành động liên tiếp (như xem các trang khác) trong một phiên truy cập trên cùng một website. Tỉ lệ tương tác có thể được tính bằng công thức: Số lượt xem trang÷Số phiên truy cập. Tỉ lệ này phản ánh mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên website.

Nếu tỉ lệ tương tác thấp, cần đánh giá lại hiệu quả của điều hướng trên website và trải nghiệm người dùng. Các trang có tỉ lệ tương tác cao thường là các trang có nội dung hấp dẫn và cung cấp lối đi dễ dàng cho người dùng.

Tỉ lệ thoát website (Exit Rate)

Tỉ lệ thoát là phần trăm người dùng rời khỏi website bằng cách đóng trình duyệt hoặc chuyển sang website khác. Tỉ lệ thoát cho biết mức độ người dùng rời khỏi website sau khi xem một trang cụ thể.

Công thức tính tỉ lệ thoát là: Số phiên truy cập ÷ Tổng số lượt xem trang. Đặc biệt, tỉ lệ thoát tại các điểm chuyển đổi hoặc ngay trước các trang chuyển đổi sẽ được chú ý như là điểm cần cải thiện, giúp nâng cao tỉ lệ chuyển đổi.

Tỉ lệ thoát khác với tỉ lệ thoát trang, vì tỉ lệ thoát chỉ tính các phiên truy cập kết thúc tại một trang cụ thể, trong khi tỉ lệ thoát trang tính cho tất cả các phiên rời trang bất kỳ.

 

Các loại công cụ phân tích truy cập web

Có 3 loại công cụ phân tích truy cập chính:

  • 1.Loại dựa trên nhật ký máy chủ (Server Log-based)
  • 2.Loại dựa trên Web Beacon (Web Beacon-based)
  • 3.Loại dựa trên bắt gói dữ liệu (Packet Capturing-based)

Dưới đây là mô tả chi tiết về đặc điểm của từng loại.

Loại dựa trên nhật ký máy chủ (Server Log-based)

Loại công cụ này phân tích các tệp nhật ký truy cập được ghi lại trên máy chủ web. Dữ liệu được thu thập từ phía máy chủ, theo dõi lượt truy cập vào website và hành vi của người dùng trên trang.

Nhật ký máy chủ chứa thông tin rất chi tiết, cung cấp cái nhìn tổng quan về lưu lượng truy cập website. Vì máy chủ ghi lại các yêu cầu và thông tin truy cập của người dùng vào trang, không cần phải nhúng mã code vào website. Điều này cho phép theo dõi tình trạng sử dụng và xu hướng của website, từ đó thực hiện các cải tiến và tối ưu hóa khi cần thiết.

Mặt khác, khi lượng dữ liệu ngày càng lớn, việc tải dữ liệu lên máy chủ sẽ tạo ra gánh nặng cho hệ thống, vì vậy thường chỉ có thể cập nhật dữ liệu một lần trong ngày.

Loại dựa trên Web Beacon (Web Beacon-based)

Công cụ dựa trên Web Beacon sử dụng thẻ “JavaScript” được nhúng trong HTML để thu thập dữ liệu về hành vi của người dùng và hiệu suất của website. Đây là phương pháp được Google Analytics sử dụng và có thể coi là phương pháp chủ đạo trong phân tích truy cập web.

Web Beacon được chèn vào mã HTML của website, và khi người dùng truy cập trang đó, thông tin sẽ được gửi từ trình duyệt đến máy chủ. Thông tin này bao gồm thời gian truy cập trang, địa chỉ IP của người dùng, thông tin về trình duyệt và thiết bị được sử dụng, cùng với hành vi của người dùng trên trang, và nó được sử dụng để nắm bắt lưu lượng truy cập của website và các mẫu hành vi của người dùng.

Loại dựa trên bắt gói dữ liệu (Packet Capturing-based)

Các công cụ này ghi lại gói dữ liệu (những khối dữ liệu truyền thông) đang lưu thông trên mạng và phân tích nội dung của chúng.

Dữ liệu lưu thông trên máy chủ web được thu thập thông qua phần mềm hoặc công cụ chuyên dụng. Vì toàn bộ dữ liệu truyền thông trên mạng đều được ghi lại, nên có thể theo dõi được các thông tin như nội dung giao tiếp, giao thức, nguồn và đích gửi nhận, cũng như các mẫu giao tiếp và dòng chảy của lưu lượng mạng.

Ưu điểm của công cụ này là có thể thu thập toàn bộ dữ liệu giao tiếp trên mạng, giúp xác định các vấn đề mạng và rủi ro bảo mật, đồng thời thực hiện phân tích chi tiết. Tuy nhiên, chúng yêu cầu phải xử lý một lượng lớn dữ liệu và có thể cần kỹ thuật chuyên môn cao cũng như kiến thức về mạng.

 

Phương pháp phân tích truy cập web

Dưới đây là các bước phân tích truy cập web phù hợp để cải thiện website

Các_Bước_phân_tích_truy_cập_web

Kiểm tra tính chính xác của việc đo lường

Đầu tiên, cần kiểm tra phương pháp phân tích truy cập được sử dụng từ các công cụ phân tích mà đã được giới thiệu trong các phần trước, và xác định xem công cụ mà công ty đang sử dụng có thực hiện việc đo lường chính xác hay không.

Ví dụ, đối với Google Analytics, cần kiểm tra xem mã theo dõi đã được cài đặt đúng hay chưa, liệu có bao gồm các lưu lượng truy cập không mong muốn như truy cập trái phép hoặc truy cập từ nội bộ công ty hay không, và việc thiết lập các phân đoạn (segment) có chính xác hay không?

Ngoài ra, cũng cần kiểm tra xem số lượng lượt xem trang và phiên truy cập có hợp lý hay không. Trong các công cụ phân tích kiểu Web Beacon như Google Analytics, việc nhúng thẻ theo dõi bị trùng lặp có thể dẫn đến việc đo lường gấp đôi. Đặc biệt, khi có sự thay đổi nhân sự, cần chú ý đến những số liệu có sự thay đổi đột ngột, quá thấp hoặc quá cao trong một khoảng thời gian nhất định.

Việc đo lường 2 lớp trong Google Analytics có thể được kiểm tra bằng cách sử dụng tiện ích mở rộng “Tag Assistant” của Google Chrome để xác nhận xem mã theo dõi có bị trùng lặp hay không.

Hơn nữa, việc kiểm tra xem các hành động quan trọng liên quan đến chuyển đổi, chẳng hạn như nhấp vào nút hoặc gửi mẫu, có được theo dõi chính xác hay không cũng là một điểm quan trọng. Nếu doanh nghiệp cảm thấy không tự tin do thiếu kiến thức chuyên môn, việc nhờ đến sự hỗ trợ từ các công ty tư vấn marketing cũng là một giải pháp khả thi.

Hiểu cấu trúc website

Hãy tìm hiểu và nắm bắt cấu trúc của website sẽ thực hiện phân tích. Khi xây dựng các kim chỉ nam để người dùng thực hiện hành động mong muốn, việc nắm bắt cấu trúc của website sẽ giúp xác định rõ các vấn đề cần cải thiện.

Đối với các doanh nghiệp B2B, có thể có các trang sau:

  • Trang giới thiệu sản phẩm/dịch vụ
  • Trang chi tiết sản phẩm/dịch vụ cụ thể
  • Trang liên hệ
  • Trang yêu cầu báo giá
  • Trang hoàn tất yêu cầu tài liệu

Việc phân tích dữ liệu từ các liên kết chuyển tiếp và tỉ lệ thoát giữa các trang này sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng phát hiện các vấn đề. Khi đã làm rõ các vấn đề này, doanh nghiệp sẽ cải thiện cấu trúc điều hướng của website, tối ưu hóa việc phân loại, sắp xếp menu, và tạo ra các liên kết hợp lý giữa các trang để người dùng có thể di chuyển dễ dàng hơn trên website.

Nắm bắt tổng lượt truy cập

Để nắm bắt tổng số lượt truy cập của website, cũng cần chọn khoảng thời gian phân tích và chia theo các khoảng thời gian như theo ngày, tuần, hoặc tháng.

Ví dụ, trong Google Analytics, có thể truy cập phần “Người dùng” → “Tổng quan”, sau đó chọn khoảng thời gian theo tháng, tuần, hoặc ngày để xem số lượng phiên (sessions) và số lượng người dùng mới (new users). Tại phần “Hành vi” → “Tổng quan”, sẽ có thể xem số lượt xem trang (page views). Tại phần “Chuyển đổi” → “Mục tiêu” biểu thị số lượng chuyển đổi liên quan đến các mục tiêu đã thiết lập, chẳng hạn như số lượng hành động mua hàng hoặc yêu cầu liên hệ đã được thực hiện.

So sánh các số liệu theo từng khoảng thời gian và chú ý đến các sự thay đổi đột ngột hoặc thay đổi xu hướng, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh nếu cần thiết.

Nắm bắt thông tin người dùng liên quan đến chuyển đổi (CV)

Doanh nghiệp cần hiểu đối tượng người dùng truy cập website từ các nguồn lưu lượng khác nhau và xác định các mẫu hành vi có thể dẫn đến chuyển đổi.

Ví dụ, cần nắm bắt thông tin về độ tuổi, giới tính, khu vực của người dùng có thể dẫn đến chuyển đổi, cũng như các lĩnh vực sở thích và quan tâm của họ. Phân tích hành vi của người dùng đã hoàn thành chuyển đổi trên website, xác định những trang mà họ thường xuyên truy cập và các kênh lưu lượng mà họ đã sử dụng để truy cập vào website.

Có thể kiểm tra tỉ lệ chuyển đổi theo từng kênh lưu lượng và đầu tư ngân sách vào những kênh này để tối đa hóa hiệu quả của chiến lược. Bên cạnh đó, việc kiểm tra tỉ lệ chuyển đổi theo từng thiết bị cũng giúp tối ưu hóa giao diện người dùng.

Nắm bắt thông tin các trang liên quan đến chuyển đổi

Khi đã xác định được thông tin về người dùng dẫn đến chuyển đổi, bước tiếp theo là nắm rõ các trang có tỉ lệ chuyển đổi cao.

Trước tiên, hãy xác định các trang đóng vai trò là điểm chuyển đổi quan trọng, thường là trang hoàn tất mua hàng hoặc trang hoàn tất điền vào biểu mẫu liên hệ. Sử dụng nhật ký hành vi để xem xét quá trình người dùng di chuyển từ trang nào đến trang nào.

Dựa trên đó, hãy phân tích các trang mà người dùng chuyển đổi thường ghé qua, các trang có lượt truy cập đầu vào cao, và các trang có lượng truy cập lớn. Điều này giúp xác định các biện pháp cải thiện hiệu quả để đạt được kết quả đáng kể trong thời gian ngắn.

Đặt KGI (Mục tiêu cuối cùng)

Hãy thiết lập KGI (Key Goal Indicator / Chỉ số Mục tiêu Quan trọng) phù hợp với mục đích cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được thông qua website của mình.

Các chỉ số thường được sử dụng làm KGI bao gồm tăng doanh số, cải thiện tỷ suất lợi nhuận, và gia tăng số lượng khách hàng, tuy nhiên, các chỉ số này có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc thù của từng ngành. Dưới đây là một số ví dụ điển hình theo từng ngành và loại website.

  • Trang EC (thương mại điện tử): tỉ lệ chuyển đổi, giá trị trung bình của đơn hàng, tỉ lệ quay lại của khách hàng, v.v
  • Doanh nghiệp B2B: số lượng khách hàng tiềm năng, số lượt đặt hẹn demo, tỉ lệ đặt hàng, v.v.
  • Doanh nghiệp SaaS: tỉ lệ sử dụng, tỉ lệ rời bỏ khách hàng, mức độ hài lòng của khách hàng, v.v.
  • Website truyền thông: số lượt xem trang, thời gian trung bình ở lại trang, số lượt chia sẻ trên mạng xã hội, v.v.

Việc thiết lập rõ ràng KGI như vậy giúp làm nổi bật hiện trạng, từ đó xác định các số liệu cần chú ý trong phân tích truy cập và làm rõ hơn mục tiêu của website.

Đặt KPI (Mục tiêu trung gian)

Khi đã thiết lập KGI như một mục tiêu lớn, bước tiếp theo là đặt ra các KPI (Key Performance Indicator / Chỉ số Hiệu suất Chính) làm mục tiêu trung gian để từng bước hướng tới việc đạt được mục tiêu đó.

Chẳng hạn, nếu KGI là “tăng tỉ lệ chuyển đổi”, các KPI quan trọng để đạt được mục tiêu này có thể bao gồm tỉ lệ chuyển đổi, số lượng phiên truy cập, thời gian trung bình trên mỗi phiên, và CTR (tỉ lệ nhấp chuột). Những chỉ số này đóng vai trò trung gian giúp đo lường hiệu quả của các biện pháp và điều chỉnh để tối ưu hóa website nhằm hướng tới mục tiêu cuối cùng.

KPI là các bước trung gian nhằm đạt được mục tiêu cuối cùng, và việc thiết lập các mục tiêu cụ thể bằng số liệu để giám sát tiến độ là rất quan trọng. Thông qua việc đánh giá định lượng các kết quả kinh doanh, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phù hợp hơn cũng như cải tiến hiệu quả hoạt động.

Xây dựng giả thuyết và kiểm tra

Để tận dụng phân tích truy cập trong marketing, việc xây dựng giả thuyết giúp làm rõ các vấn đề và điểm cần cải thiện. Dưới đây là một ví dụ về quá trình giả thuyết và kiểm chứng:

  • Thu hút khách hàng không hiệu quả: Có thể đưa ra giả thuyết rằng việc tiếp cận mục tiêu hiện tại chưa phù hợp, sau đó kiểm tra giả thuyết này bằng cách hiểu rõ hơn nhu cầu và vấn đề của khách hàng, và điều chỉnh thông điệp sao cho phù hợp hơn để xem liệu có thể cải thiện kết quả hay không.
  • Tỉ lệ chuyển đổi trên website thấp: Có thể đưa ra giả thuyết rằng nội dung hoặc trải nghiệm người dùng chưa đầy đủ và không cung cấp được thông tin mà người dùng cần. Sau đó, kiểm tra giả thuyết này bằng cách cải thiện nội dung và điều hướng để xem liệu tỉ lệ chuyển đổi có thể được cải thiện hay không.

Việc xây dựng giả thuyết đối với các vấn đề mà doanh nghiệp đang gặp phải và kiểm chứng các giải pháp thông qua phương pháp tiếp cận thực nghiệm sẽ đóng góp vào sự phát triển toàn diện của tổ chức.

 

4 điểm quan trọng khi thực hiện phân tích truy cập web

Dưới đây là 4 điểm doanh nghiệp cần lưu ý khi thực hiện phân tích truy cập web.

Đáp ứng với ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài

Việc phát hiện và cải thiện các vấn đề trong website thông qua phân tích truy cập web là điều quan trọng, nhưng cũng cần phải xem xét sự tác động từ những thay đổi của môi trường bên ngoài.

Chẳng hạn, nếu có sự thay đổi trong thuật toán của công cụ tìm kiếm, điều này có thể ảnh hưởng lớn đến thứ hạng tìm kiếm và số lượng truy cập vào website. Hãy thường xuyên kiểm tra các bản cập nhật của công cụ tìm kiếm và theo dõi sự biến động của lưu lượng truy cập trên website.

Nếu sự thay đổi trên các website và chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh có thể ảnh hưởng đến lưu lượng truy cập và tỈ lệ chuyển đổi của công ty mình, thì việc phân tích đối thủ cũng sẽ trở nên cần thiết. Ngoài ra, không chỉ các chương trình khuyến mãi hay chiến dịch, mà cả tính mùa vụ và các xu hướng cũng có thể làm thay đổi mô hình hành vi và sự quan tâm của người dùng nên doanh nghiệp cần xem xét điều này.

Việc thực hiện phân tích truy cập với sự cân nhắc đến các yếu tố ảnh hưởng từ bên ngoài sẽ giúp doanh nghiệp có thể linh hoạt ứng phó với những thay đổi trên thị trường.

Chia sẻ báo cáo phân tích web

Báo cáo phân tích truy cập web không nên chỉ được giữ lại cho người phụ trách hoặc bộ phận chịu trách nhiệm, mà nên chủ động chia sẻ với các bộ phận liên quan xung quanh.

Việc chia sẻ dữ liệu để xác định hướng cải thiện website cần phải đảm bảo tính rõ ràng. Tránh sử dụng thuật ngữ kỹ thuật quá phức tạp, thay vào đó, giải thích kết quả bằng những từ ngữ dễ hiểu và sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để trình bày một cách trực quan. Điều này giúp việc chia sẻ trở nên dễ dàng hơn, ngay cả với các bộ phận không trực tiếp phụ trách.

Ngoài ra, khuyến khích phản hồi và ý kiến từ các bộ phận khác đối với báo cáo đã chia sẻ, việc thảo luận hướng tới cải thiện trong toàn bộ tổ chức sẽ giúp tích hợp các quan điểm không chỉ từ các thành viên trong nhóm mà còn từ các bộ phận liên quan, từ đó tạo ra các giải pháp cải tiến hiệu quả hơn. Việc lên lịch định kỳ cho việc đánh giá lại báo cáo phân tích cũng giúp duy trì sự cải thiện liên tục đối với hiệu suất của website.

Theo dõi và so sánh với dữ liệu quá khứ

Một điểm quan trọng khi thực hiện phân tích truy cập là so sánh dữ liệu thu được với dữ liệu quá khứ để tiến hành giám sát. Không chỉ nhìn vào các số liệu hiện tại, mà việc so sánh với dữ liệu quá khứ giúp tận dụng tối đa thông tin thu được từ phân tích truy cập web.

Ví dụ, bằng cách phân tích sự thay đổi của số lượng truy cập hàng tháng hoặc số lượng chuyển đổi trong quá khứ sẽ có thể xác định được xu hướng tăng trưởng và biến động của website, từ đó làm cơ sở để xem xét và quyết định hướng đi trong tương lai.

Ngoài ra, bằng cách so sánh số liệu truy cập và số lượng chuyển đổi khi triển khai các chiến dịch hoặc biện pháp với dữ liệu trong quá khứ, doanh nghiệp sẽ đánh giá được một cách khách quan hiệu quả của các chiến lược đã thực hiện.

Việc xem xét nguyên nhân gây ra sự thay đổi của các con số sẽ cung cấp những gợi ý hữu ích khi xem xét cải tiến website và các chiến lược marketing tổng thể.

Suy nghĩ từ góc độ người dùng

Một trong những điểm quan trọng nhất khi thực hiện phân tích dữ liệu là tiếp cận từ góc độ người dùng. Cần hiểu trải nghiệm mà người dùng có khi sử dụng website và phân tích dữ liệu từ quan điểm của người dùng.

Để hiểu hành vi của người dùng trên website, việc phân tích từ khóa tìm kiếm, các trang chuyển tiếp, và mô hình nhấp chuột là rất quan trọng. Điều này giúp nhận biết những gì người dùng quan tâm hoặc nhu cầu của họ, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và cải thiện hiệu suất của website.

Ngoài ra, nếu không có ai nhấp vào nút chuyển đổi, lý do có thể liên quan đến trải nghiệm người dùng khi sử dụng website. Cần kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng như tốc độ tải trang, bố cục, và khả năng điều hướng của trang. Đồng thời, thu thập dữ liệu từ các cuộc khảo sát người dùng và phản hồi thực tế sẽ giúp hiểu rõ hơn về cảm nhận và nhu cầu của người dùng.

 

Công cụ phân tích truy cập miễn phí

Dưới đây là một số công cụ phân tích truy cập phổ biến, điển hình là Google Analytics – công cụ hàng đầu được nhiều doanh nghiệp tin dùng.

Google Analytics

Google Analytics là công cụ phân tích truy cập miễn phí do Google cung cấp. Dù là một công cụ miễn phí, Google Analytics vẫn cung cấp các tính năng phân tích dữ liệu phong phú và chuyên sâu nên đang có rất nhiều doanh nghiệp sử dụng loại công cụ này. Nhờ đó, có nhiều kiến thức cũng như kinh nghiệm sử dụng được chia sẻ rộng rãi, phù hợp với những doanh nghiệp muốn bắt đầu thực hiện phân tích truy cập.

Khi đăng ký, mã theo dõi được gán vào tài khoản. Việc nhúng mã này vào HTML của website cho phép đo lường các dữ liệu như nguồn truy cập, thuộc tính của người dùng, hành vi của người dùng và tỉ lệ chuyển đổi. Trong phần sau, chúng tôi sẽ giải thích cách sử dụng Google Analytics.

Google Search Console

Google Search Console là công cụ cung cấp dữ liệu liên quan đến công cụ tìm kiếm của website. Công cụ này chủ yếu phân tích các dữ liệu trước khi người dùng truy cập vào trang, chẳng hạn như truy vấn tìm kiếm, thứ hạng hiển thị, số lần nhấp và số lần hiển thị. Điều này hỗ trợ phân tích hiệu suất của website trên công cụ tìm kiếm.

Như đã giới thiệu, Google Analytics là công cụ phân tích tổng thể lượng truy cập của toàn bộ website. Vì vậy, khi kết hợp cả 2 công cụ này, doanh nghiệp có thể nắm bắt toàn diện hiệu suất của website.

User Heat

User Heat là công cụ bản đồ nhiệt (heatmap) giúp xác định khu vực nào trên website thu hút sự quan tâm của người dùng. Công cụ này miễn phí cho đến 300,000 lượt xem trang (PV) mỗi tháng và hiển thị trực quan bằng màu sắc các khu vực như: vị trí người dùng nhấp chuột, di chuyển chuột, vị trí được đọc kỹ, và vị trí người dùng rời khỏi trang.

Khác với phân tích truy cập thông thường chỉ hiển thị dữ liệu dưới dạng số liệu, User Heat trực quan hóa các khu vực người dùng thường xem bằng hình ảnh nhiệt độ tương tự như hình ảnh nhiệt. Nhờ đó, có thể nhận biết những phần người dùng rời khỏi trang trước khi hoàn tất chuyển đổi, giúp cải thiện website hiệu quả. Công cụ này có thể sử dụng chỉ bằng cách nhúng mã JavaScript phân tích vào HTML của website.

Similar Web

SimilarWeb, công cụ phân tích web từ Israel, cho phép thu thập thông tin tổng quan về lượt truy cập của website mà chỉ cần nhập URL. Điểm đặc biệt của SimilarWeb là sử dụng trình thu thập dữ liệu riêng để lấy thông tin từ khoảng 1 tỷ trang mỗi tháng trên các website toàn cầu.

Phiên bản miễn phí của SimilarWeb cho phép người dùng xem các số liệu như lượt truy cập, các website mà người dùng truy cập trước và sau, mức độ tương tác, nguồn lưu lượng truy cập và lưu lượng từ mạng xã hội. Sau khi đăng ký tài khoản, người dùng có thể sử dụng công cụ này và cài đặt tiện ích mở rộng của SimilarWeb trên trình duyệt Google, giúp phân tích nhanh các website cạnh tranh chỉ bằng một lần click.

Mặc dù không thể thực hiện các biện pháp SEO như xây dựng liên kết (backlink) hay tối ưu hóa nội bộ, nhưng SimilarWeb cung cấp cái nhìn tổng quan về lưu lượng truy cập của các website cạnh tranh. Điều này có thể cung cấp những gợi ý quan trọng khi cải thiện một website đang gặp khó khăn và điều chỉnh lại chiến lược marketing.

 

Các công cụ phân tích truy cập dành cho SNS nên dùng

Gần đây, việc quảng bá thông qua SNS đã trở nên phổ biến rộng rãi, vì vậy các công cụ phân tích truy cập chuyên dụng cho SNS cũng đã nâng cao độ chính xác. Dưới đây là các công cụ phân tích của Twitter (X) và YouTube.

Twitter Analytics

Twitter Analytics là công cụ giúp phân tích phản hồi đối với các bài đăng của người dùng trên Twitter (hiện là X). Người dùng có thể phân tích miễn phí các dữ liệu như số lần xem tweet, số lượt thích, sự thay đổi số lượng người theo dõi, và nhiều thông tin khác. Chỉ cần có tài khoản Twitter (X), bất kỳ ai cũng có thể sử dụng công cụ này mà không mất phí.

Twitter Analytics cung cấp khả năng quản lý hoạt động video, dữ liệu thống kê theo tháng, cũng như phân tích xu hướng các tweet nhận được nhiều phản hồi hơn. Khi thực hiện chiến dịch hoặc chương trình khuyến mãi trên Twitter, công cụ này cũng giúp đo lường hiệu suất, từ đó nâng cao độ chính xác của chiến lược nội dung sử dụng Twitter

YouTube Analytics

YouTube Analytics cho phép phân tích tổng số lượt phát video, số lượng người xem, các video phổ biến và đặc điểm của người dùng đã xem video trên kênh của mình.

Đây là một công cụ mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng nếu tạo tài khoản YouTube miễn phí. Doanh nghiệp có thể xem dữ liệu hành vi của người xem, chẳng hạn như cách họ tìm thấy video và các mẫu hành động đăng ký hoặc hủy đăng ký kênh.

Bằng cách sử dụng YouTube Analytics, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định khách quan dựa trên dữ liệu, từ đó quản lý kênh YouTube một cách hiệu quả hơn.

Google Analytics – Phân tích truy cập chỉ với 0 đồng
smartphone showing Google site

Hãy sử dụng công cụ phân tích truy cập “Google Analytics” miễn phí nhưng đầy đủ tính năng để thực hiện phân tích truy cập chỉ với 3 bước.

1.Tạo tài khoản Google

Trước tiên, hãy tạo tài khoản Google. Nếu đã có tài khoản, hãy chuyển đến bước 2.

2.Tạo tài khoản Google Analytics

Tiếp theo, doanh nghiệp sẽ mở tài khoản Google Analytics.

Sau khi nhập URL của website và tên luồng (tên website), chỉ cần tạo luồng để hoàn tất việc đăng ký tài khoản Google Analytics.

3.Cài đặt mã theo dõi (Tracking Code)

Sau khi đăng ký URL muốn phân tích trên Google Analytics, người thực hiện cần nhúng mã theo dõi vào mã HTML của website. Khi có lượt truy cập vào website, mã này sẽ được tải và dữ liệu sẽ được phản ánh trong phân tích của Google Analytics.

Mã theo dõi này có thể bị xóa hoặc trùng lặp khi người phụ trách vận hành website thay đổi hoặc khi website được làm mới. Trong những trường hợp như vậy, người thực hiện cần kiểm tra lại mã theo dõi để đảm bảo việc phân tích không bị gián đoạn.

Công cụ Marketing Automation – Lựa chọn nên cân nhắc cho phân tích truy cập web
Công_cụ_Marketing_Automation

Các công cụ Marketing Automation (MA) được trang bị các tính năng để theo dõi và phân tích hành vi và dữ liệu của khách hàng, và nhiều công cụ MA cũng tích hợp tính năng phân tích truy cập.

Có thể tự động thu thập và phân tích dữ liệu như việc khách hàng mở email và nhấp vào liên kết, hiệu quả của việc gửi email, tỉ lệ chuyển đổi và các chỉ số khác.

Ngoài ra, các công cụ MA có thể theo dõi dữ liệu về lưu lượng truy cập và chuyển đổi trên website theo thời gian thực, giúp cải thiện chiến lược marketing một cách hiệu quả hơn. Hơn nữa, các công cụ MA còn có thể tích hợp với các nền tảng marketing khác và CRM, cho phép kết hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

Nếu các doanh nghiệp quan tâm đến các công cụ MA nhưng cảm thấy e ngại, chúng tôi khuyến nghị sử dụng công cụ MA miễn phí “BowNow” của chúng tôi. Là sản phẩm của công ty thiết kế website, BowNow mang đến một công cụ MA dễ sử dụng với tiêu chí “MA thực sự dễ dàng sử dụng”. Nó chọn lọc các tính năng cần thiết từ góc độ của bộ phận kinh doanh và marketing, giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động marketing đơn giản và hiệu quả mà không gặp phải sự phức tạp.

 

Tổng kết

Công cụ phân tích truy cập là nhân tố không thể thiếu khi muốn cải thiện website nhằm tăng tỉ lệ chuyển đổi, giúp trực quan hóa hành động của người dùng và phát hiện những vấn đề tồn tại trên website. Nếu quý doanh nghiệp gặp phải tình trạng “số lượt truy cập tăng nhưng không có sự chuyển đổi rõ rệt”, công cụ này sẽ hỗ trợ xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp cải thiện hiệu quả.

Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc thu thập dữ liệu thôi thì chưa thể nói là đã sử dụng công cụ phân tích truy cập một cách hiệu quả. Khi tiến hành phân tích dữ liệu, doanh nghiệp cần làm rõ mục tiêu và tình hình hiện tại của website, đồng thời xây dựng giả thuyết và kiểm tra lại nhiều lần. Điều này sẽ giúp tối đa hóa kết quả marketing trên website.

Ngoài ra, báo cáo phân tích từ công cụ phân tích truy cập cần được chia sẻ không chỉ với người phụ trách mà còn với các phòng ban liên quan. Hãy chú trọng đến việc đóng góp của website đối với doanh nghiệp và thực hiện quy trình PDCA trong khi cải tiến website.

Chia sẻ bài viết
Các bài viết liên quan