SWOT (Phân tích SWOT) là mô hình phân tích điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp (môi trường bên trong) cũng như các cơ hội và mối đe dọa trên thị trường cạnh tranh (môi trường bên ngoài) để doanh nghiệp đánh giá được tình hình hiện tại của công ty, đối thủ cạnh tranh và tiềm năng tương lai của thị trường. SWOT chủ yếu được áp dụng khi xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing.
Nội dung bài viết lần này sẽ giới thiệu chi tiết mục đích của mô hình SWOT, cách thực hiện, các điểm chính, các mô hình có thể kết hợp và các trường hợp phân tích SWOT trong thực tế.
- 1 Phân tích SWOT là gì?
- 2 4 yếu tố trong mô hình SWOT
- 3 Phương pháp phân tích SWOT
- 4 Các yếu tố chính trong phân tích SWOT
- 5 Lưu ý khi phân tích SWOT
- 6 Ưu điểm của phân tích SWOT
- 7 Nhược điểm của phân tích SWOT
- 8 Một số mô hình kết hợp hiệu quả với phân tích SWOT
- 9 Các trường hợp áp dụng phân tích SWOT trong thực tiễn
- 10 Phân tích SWOT trong tự đánh giá
- 11 Tổng kết
Phân tích SWOT là gì?
Phân tích SWOT là một phương pháp được sử dụng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing.
SWOT bắt nguồn từ việc phân tích 4 khía cạnh: Strength (Điểm mạnh), Weakness (Điểm yếu), Opportunity (Cơ hội) và Thread (Thách Thức).
Khi hoạch định kế hoạch và chiến lược kinh doanh, việc nắm bắt tình hình hiện tại của chính doanh nghiệp, đối thủ cạnh tranh và tiềm năng tương lai của thị trường là điều không thể bỏ qua. Cho đến hiện tại, mô hình SWOT được coi là một phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố này cùng một lúc.
Tóm lại, phân tích SWOT là “phân tích môi trường bên trong công ty như điểm mạnh và điểm yếu, cũng như môi trường bên ngoài như cơ hội và mối đe dọa trên thị trường, lợi thế cạnh tranh, để tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và nắm bắt cơ hội. Đây là một phương pháp hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch, hiểu rõ và ứng phó với các thách thức của doanh nghiệp.
Mục đích của phân tích SWOT
Phân tích SWOT sẽ làm rõ tình hình hiện tại của doanh nghiệp, các mối đe dọa đến tình hình kinh doanh cũng như điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp. Vì vậy, mô hình SWOT được sử dụng cho các mục đích sau:
- Lập kế hoạch kinh doanh và chiến lược marketing
- Thiết lập mục tiêu của tổ chức
- Phân tích đối thủ cạnh tranh và điều kiện thị trường
- Tìm kiếm cơ hội kinh doanh
Ngoài ra, SWOT còn được áp dụng trong các trường hợp sau
Phát hiện điểm cần cải thiện
Phân tích SWOT sẽ hệ thống hóa thông tin về tình hình hiện tại của doanh nghiệp và môi trường xung quanh. Nếu doanh nghiệp đang cảm thấy bế tắc trong kinh doanh và đang tìm kiếm giải pháp, thì mô hình SWOT là lựa chọn thích hợp để tìm ra những điểm đã bỏ lỡ hoặc những lĩnh vực cần cải thiện.
Doanh nghiệp cũng có thể khám phá tác động là sự thay đổi về mặt quản lý, sáp nhập và mua lại.
Hiểu rõ rủi ro thị trường
Bằng cách phân tích những yếu tố không thể kiểm soát như thị trường và đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp sẽ đánh giá được tiềm năng tương lai của thị trường và những rủi ro khi bắt đầu gia nhập. Đây cũng là phương pháp hữu ích khi doanh nghiệp muốn biết mình cần gì để giành chiến thắng trên thị trường và không thua đối thủ cạnh tranh.
Mô hình SWOT là lựa chọn lý tưởng khi doanh nghiệp đưa ra một sản phẩm mới hoặc xem xét gia nhập thị trường mới.
Phân tích SWOT đã lỗi thời?
Mô hình SWOT được phát triển vào khoảng những năm 1960. Sở dĩ phương pháp này được sử dụng trong suốt hơn 50 năm có lẽ là vì hiệu quả mang lại quá hữu ích. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, người ta bắt đầu cho rằng phân tích SWOT đã lỗi thời.
Cụ thể là 3 lý do sau:
- Tất cả những gì cầm làm là viết ra kết quả phân tích.
- Mô hình này được sử dụng trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế và không phù hợp với thị trường phức tạp ngày nay.
- Chỉ có thể phân tích dữ liệu hiện tại và nội dung sẽ hoàn toàn dễ hiểu.
Thực tế phân tích SWOT không bao gồm những ý tưởng cân nhắc cần thiết cho hoạt động kinh doanh hiện đại như nhu cầu của khách hàng mà là phương pháp tập trung chủ yếu vào việc tổ chức thông tin. Vì vậy, nhiều người sẽ nghĩ rằng chỉ viết ra thông tin là không hữu ích.
Quá trình áp dụng mô hình SWOT cần kết hợp các quan điểm khác nhau như phân tích chéo hoặc kết hợp với các mô hình phân tích khác. Đặc biệt, môi trường bên ngoài là những yếu tố khó hình dung và phức tạp, vì vậy, doanh nghiệp nên kết hợp sử dụng một mô hình khác cho phép phân tích chi tiết hơn.
Không phải lỗi thời, phân tích SWOT là một phương pháp đòi hỏi phải thành thạo một số kỹ năng. Nếu doanh nghiệp biết cách sử dụng, nó sẽ giúp ích rất nhiều cho việc hoạch định chiến lược. Mô hình SWOT cũng có thể đem lại hiệu quả cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ hoặc start up .
Các nội dung tiếp theo sẽ đề cập chi tiết về cách thực hiện phân tích chéo và một số mô hình khác.
4 yếu tố trong mô hình SWOT
Phân tích SWOT bao gồm 4 yếu tố sau.
- Strength (Điểm mạnh)
- Weakness (Điểm yếu)
- Opportunity (Cơ hội)
- Threat (Thách thức)
Sau đây là chi tiết về từng thành phần.
Strength (Điểm mạnh)
Strength là những yếu tố doanh nghiệp – tổ chức – nhân viên đang có, những gì doanh nghiệp có thể kiểm soát và những điều nên tận dụng. Chẳng hạn như:
- Sức mạnh và sự công nhận thương hiệu
- Sức mạnh kỹ thuật và bí quyết
- Bằng sáng chế
- Mạng lưới quan hệ
- Sự hài lòng của khách hàng
- Thị phần
- Chất lượng dịch vụ
- Cơ sở kinh doanh, nghiên cứu
- Nhân sự, môi trường làm việc
Weakness (Điểm yếu)
Weakness là những vấn đề gây cản trở doanh nghiệp đạt được mục tiêu và những nhược điểm cần được khắc phục. Cũng giống như “Điểm mạnh”, đây là những yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp.
- Nhược điểm của doanh nghiệp
- Lĩnh vực mà công nghệ doanh nghiệp không thể đáp ứng
- Chất lượng dịch vụ
- Giá cả
- Sức mạnh và sự công nhận thương hiệu
- Điểm yếu so với đối thủ cạnh tranh
- Những yếu tố cần nhưng chưa có
- Những điều cần làm nhưng chưa thể thực hiện
- Tỷ lệ nghỉ việc
Opportunity (Cơ hội)
Opportunity là các yếu tố bên ngoài, cơ hội thị trường, v.v. tác động tích cực đến hoạt động của doanh nghiệp và không thể kiểm soát. Lưu ý rằng “môi trường bên ngoài” được hiểu là “môi trường xung quanh doanh nghiệp và nhân viên của họ”.
- Chính trị
- Sửa đổi pháp luật
- Điều kiện xã hội
- Kinh tế
- Thay đổi xu hướng
- Thay đổi nhu cầu của người dùng
- Đổi mới công nghệ
- Tăng trưởng và thu hẹp thị trường
- Hoạt động của đối thủ cạnh tranh
Threat (Thách thức)
Threat là mặt trái ngược của Opportunity đề cập đến các yếu tố trong môi trường bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp, tác động tiêu cực tới doanh nghiệp và các mối đe dọa cần tránh. Cụ thể, Thread là mối đe dọa có thể phủ nhận điểm mạnh của doanh nghiệp.
- Chính trị
- Sửa đổi pháp luật
- Điều kiện xã hội
- Kinh tế
- Thay đổi xu hướng
- Thay đổi nhu cầu của người dùng
- Đổi mới công nghệ
- Tăng trưởng và thu hẹp thị trường
- Hoạt động của đối thủ cạnh tranh
Phương pháp phân tích SWOT
Hãy chuẩn bị kỹ càng để phân biệt rõ các yếu tố. Vì phân tích SWOT sẽ khó áp dụng với các doanh nghiệp có quy mô lớn, nên tốt nhất vẫn là thực hiện phân tích theo từng đơn vị kinh doanh. Nếu muốn phân tích chi tiết hơn, doanh nghiệp nên kết hợp với các mô hình phân tích khác.
Xác định mục đích
Hãy làm rõ mục đích bạn muốn đạt được (hay những kết quả muốn thu được) thông qua phân tích SWOT.
Trong lĩnh vực marketing, nội dung đề ra và dữ liệu thu thập sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu phân tích như chiến lược marketing hoặc chiến lược kinh doanh. Ngoài ra, một số yếu tố sẽ có nhiều cách diễn giải khác nhau. Để tránh nhầm lẫn khi phân tích, doanh nghiệp hãy làm rõ những điểm cần tập trung trước khi tiến hành.
Khi quá trình phân tích được thực hiện bởi nhiều người, điều quan trọng là phải xác định rõ ràng các yếu tố cần phân tích, đối thủ cạnh tranh và đặc điểm khách hàng mục tiêu. Việc làm rõ những điều kiện tiên quyết này sẽ giúp tránh được sự khác biệt trong nhận thức giữa các thành viên trong nhóm.
Phân tích môi trường bên ngoài
Do tác động mạnh mẽ của môi trường bên ngoài đối với môi trường bên trong, quá trình phân tích nên bắt đầu từ các yếu tố Cơ hội (Opportunity) và Thách thức (Threat) trong môi trường bên ngoài. Nếu muốn phân tích chi tiết hơn, doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng thêm các mô hình phân tích hiệu quả cho môi trường bên ngoài như phân tích PEST hoặc phân tích 5 áp lực cạnh tranh (Five Forces).
Opportunity (Cơ hội)
Hãy xem xét những thay đổi và yếu tố trong môi trường bên ngoài có thể tạo cơ hội cho doanh nghiệp của bạn. Liệt kê những khía cạnh tích cực trong môi trường xung quanh doanh nghiệp như sự thay đổi của thị trường, cũng như của đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ, cơ hội có thể là “một công viên giải trí lớn được xây dựng gần doanh nghiệp của bạn (kỳ vọng sẽ thu hút thêm khách du lịch đến cửa hàng)”, hoặc “một màu sắc bất kỳ đang trở thành xu hướng (nếu mở rộng các tùy chọn màu sắc, lợi nhuận có thể tăng)”.
Những cơ hội lớn có thể sẽ thu hút sự tham gia của các công ty lớn, vì vậy nếu doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, hãy cố gắng tìm kiếm những cơ hội thích hợp và khám phá những nhu cầu mới.
Threat (Thách thức)
Hãy xác định những thay đổi của thị trường và các động thái của đối thủ cạnh tranh có thể tác động tiêu cực đến những điểm mạnh của doanh nghiệp.
Thay vì chỉ nêu ra những mối đe dọa chung chung như “sự suy giảm dân số có thể dẫn đến doanh số bán hàng giảm,” hãy tập trung vào những yếu tố cụ thể cần phải giải quyết ngay lập tức, chẳng hạn như “thị trường chắc chắn sẽ thay đổi do các động thái chính trị vào năm tới, do đó cần phải thực hiện cải thiện càng sớm càng tốt.”
Phân tích môi trường bên trong
Tiếp theo là bước phân tích các yếu tố nội bộ, bao gồm Điểm mạnh (Strength) và Điểm yếu (Weakness). Doanh nghiệp cần có căn cứ rõ ràng để xác định được những yếu tố được coi là “điểm mạnh” có thực sự là điểm mạnh không, và những yếu tố được coi là “điểm yếu” có thực sự là điểm yếu không. Vì vậy, hãy sử dụng số liệu và dữ liệu khách quan để phân tích và rút ra các yếu tố chính.
Nếu muốn phân tích chi tiết các yếu tố nội bộ, hãy sử dụng các mô hình phân tích chẳng hạn như VRIO.
Strength (Điểm mạnh)
Hãy so sánh với các đối thủ cạnh tranh để xác định những điểm mạnh mà doanh nghiệp có thể kiểm soát, chẳng hạn như sức mạnh thương hiệu, độ nổi tiếng, kỹ năng kỹ thuật cũng như những điểm mạnh riêng lẻ của từng nhân viên.
Hãy tiếp tục phát triển ý tưởng của mình dựa trên các yếu tố sau:
- Hiệu quả lớn nhất mà các nỗ lực trước đây đã mang lại
- Điểm nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh
- Những yếu tố mà khách hàng cảm thấy hấp dẫn ở doanh nghiệp của bạn
“Điểm mạnh” và “Điểm tốt” là hai khái niệm khác nhau. Một yếu tố có thể được coi là “điểm tốt”, nhưng chỉ khi nó thực sự góp phần vào việc thu hút khách hàng quay lại hoặc tác động mạnh mẽ đến doanh thu thì mới được xem là “điểm mạnh”.
Weakness (Điểm yếu)
Xác định các “điểm yếu có thể kiểm soát được” đang cản trở việc đạt được mục tiêu. Thay vì chỉ liệt kê các điểm cải thiện, hãy tập trung vào những yếu tố cản trở các cơ hội đã phân tích trong phần cơ hội (Opportunity) và tác động tiêu cực đến quá trình đi đến mục tiêu cuối cùng. Hãy tiếp tục phát triển ý tưởng bằng cách xem xét các yếu tố sau đây.
- Điểm yếu so với đối thủ cạnh tranh
- Tỷ lệ nghỉ việc/Số năm kinh nghiệm
- Số lượng khách hàng
- Khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng
- Các loại khiếu nại phổ biến từ khách hàng
Hãy lưu ý rằng “điểm yếu” không nhất thiết phải đồng nghĩa với “điểm không tốt.” Nếu một yếu tố không ảnh hưởng đến lợi nhuận hoặc không cản trở việc thực hiện mục tiêu, thì nó không được coi là “điểm yếu”.
Ví dụ: Cửa hàng đảm bảo vấn đề vệ sinh
Điều này trở thành điểm yếu: Nếu đối tượng mục tiêu là phụ nữ trẻ hoặc các cặp đôi, và doanh nghiệp hướng đến việc xây dựng một cửa hàng thời trang để khách hàng muốn chia sẻ trên mạng xã hội.
Điều này không phải là điểm yếu: Nếu sự “không sạch sẽ” được khách hàng chấp nhận như một phần của cá tính cửa hàng.
Phát triển chiến lược sử dụng phân tích SWOT chéo
Thông qua việc thực hiện “phân tích chéo” bằng cách kết hợp các yếu tố, doanh nghiệp có thể chuyển đổi thông tin đã thu thập thành các chiến lược. Sau khi xác định chiến lược sẽ thực hiện thông qua phân tích chéo, hãy cụ thể hóa thành các kế hoạch cụ thể và các mục tiêu định lượng.
Opportunity (Cơ hội) × Strength (Điểm mạnh)
Khi kết hợp các cơ hội với điểm mạnh, doanh nghiệp có thể phát triển các chiến lược như: “Làm thế nào để tận dụng điểm mạnh của công ty nhằm nắm bắt các cơ hội?” Đây là phương pháp hiệu quả giúp củng cố thêm các điểm mạnh và thúc đẩy sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Threat (Thách thức) × Strength (Điểm mạnh)
Khi kết hợp các thách thức và điểm mạnh, doanh nghiệp có thể cân nhắc chiến lược “Làm thế nào có thể sử dụng điểm mạnh của công ty để vượt qua các thách thức?” Đây là phương pháp phân tích chủ yếu được áp dụng để xây dựng các chiến lược phân biệt.
Các thử thách đôi khi chính là cơ hội của doanh nghiệp. Bên cạnh việc đối phó với các thách thức, việc tìm kiếm các cơ hội kinh doanh tiềm năng phát sinh từ chúng cũng là một chiến lược đáng để các doanh nghiệp cân nhắc.
Opportunity (Cơ hội) × Weakness (Điểm yếu)
Khi kết hợp các cơ hội với điểm yếu, doanh nghiệp cũng có thể phát triển các chiến lược như: “Làm thế nào để củng cố điểm yếu của doanh nghiệp nhằm tận dụng các cơ hội?” hoặc “Những bước cần thực hiện để không bỏ lỡ cơ hội do điểm yếu hiện tại.”
Đây là một phương pháp phân tích hữu ích khi xem xét các yếu tố cần cải thiện để tăng doanh thu dài hạn.
Hãy cân nhắc áp dụng tư duy linh hoạt để tìm cách chuyển đổi điểm yếu thành điểm mạnh.
Threat (Thách Thức) × Weakness (Điểm yếu)
Việc kết hợp thách thức với điểm yếu sẽ giúp doanh nghiệp xác định các biện pháp cần thực hiện để hiểu rõ điểm yếu của mình và giảm thiểu rủi ro từ các thách thức. Phương pháp này thường được sử dụng khi cân nhắc dừng hoạt động chiến lược hoặc thu hẹp quy mô hoạt động.
Sự kết hợp giữa các mối đe dọa và điểm yếu có thể gây ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp. Để tránh những tình huống xấu nhất, cần phải tiến hành các cuộc thảo luận kỹ lưỡng và nghiêm túc.
Các yếu tố chính trong phân tích SWOT
Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi thực hiện phân tích SWOT.
Hiểu rõ định nghĩa các yếu tố
“Điểm mạnh” và “điểm tốt,” cũng như “điểm yếu” và “điểm không tốt,” là những khái niệm khác nhau. Nếu không phân biệt rõ sự khác biệt giữa chúng, doanh nghiệp sẽ không thể thực hiện phân tích một cách hiệu quả.
Ngoài ra, không phải tất cả các cơ hội đều là cơ hội liên quan đến mục tiêu của doanh nghiệp. Tương tự như vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để xác định xem một yếu tố có thực sự được phân loại là thử thách hay không.
Hãy đảm bảo xác định rõ ràng các yếu tố trước khi tiến hành phân tích.
Cụ thể hóa
Để xây dựng chiến lược hiệu quả, mỗi yếu tố cần có cơ sở vững chắc. Cho dù doanh nghiệp cho rằng một yếu tố A là điểm mạnh nhưng hãy tự đặt câu hỏi “Tại sao đây lại là điểm mạnh?” và “Liệu nó có thực sự là điểm mạnh trong các tình huống cụ thể không?”.
Thông qua việc liên tục đặt câu hỏi, các yếu tố mơ hồ sẽ được làm sáng tỏ và trở thành những yếu tố cụ thể với cơ sở vững chắc.
Đừng trộn lẫn các yếu tố
Không ít trường hợp nhầm lẫn các cơ hội và điểm mạnh, cũng như các thách thức và điểm yếu. Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc phân loại các mục, hãy tham khảo các hướng dẫn dưới đây.
- Điểm mạnh và điểm yếu là những yếu tố nội bộ mà doanh nghiệp có thể kiểm soát
- Cơ hội và thách thức là những thứ bên ngoài mà công ty không thể kiểm soát
Các yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ với nhau không nhất thiết phải phân loại một cách cứng nhắc
Một yếu tố có thể được xem là điểm mạnh hoặc điểm yếu, cơ hội hoặc thử thách, tùy thuộc vào cách nhìn nhận của doanh nghiệp. Nếu có những yếu tố không thể phân loại rõ ràng vào một nhóm nào, thì không cần phải ép buộc phân chia chúng.
Việc liệt kê tất cả các yếu tố sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định chiến lược một cách sâu rộng hơn.
Khi liệt kê các yếu tố, hãy bắt đầu bằng cách khám phá tất cả các khả năng thay vì chọn lọc ngay từ đầu. Sau đó, hãy thu hẹp danh sách các yếu tố cần thiết từ những khả năng đã được xem xét, để đảm bảo phân tích được thực hiện một cách đầy đủ và chính xác.
Tiến hành thảo luận và phát triển cùng nhiều người
Để thực hiện phân tích với cái nhìn toàn diện, việc tiến hành cùng với nhiều người là một lựa chọn lý tưởng. Các quan điểm có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí của từng người phân tích. Sự tham gia của những thành viên có nhiều quan điểm và kinh nghiệm đa dạng, sẽ giúp doanh nghiệp thu được những cái nhìn và giải thích phong phú từ nhiều góc độ khác nhau.
Một điểm quan trọng là tránh chỉ thu thập thông tin mang tính chủ quan hoặc dữ liệu thuận lợi cho mình. Hãy tiến hành thảo luận để đảm bảo cái nhìn toàn diện và tập trung vào việc thu thập thông tin chính xác – khách quan.
Lưu ý khi phân tích SWOT
Không nên dành quá nhiều thời gian cho việc liệt kê các yếu tố, mà hãy tập trung vào những yếu tố phù hợp với mục tiêu đã đề ra từ ban đầu và đưa ra các biện pháp cụ thể để giải quyết những vấn đề cần thiết
Thay vì phân tích từng yếu tố một cách riêng lẻ, một phương pháp hiệu quả là viết ra tất cả các ý tưởng trước, sau đó phân chia chúng thành từng nhóm và sắp xếp thành một bài viết mạch lạc. Hãy tiến hành theo phương pháp mà doanh nghiệp thấy cảm dễ dàng nhất.
Mô hình SWOT cho phép xem xét nhiều chiến lược khác nhau thông qua việc phân tích chéo và kết hợp các yếu tố. Khi lập kế hoạch chiến lược, nên tránh việc chỉ chọn một phương án duy nhất ngay từ đầu, mà thay vào đó, hãy cân nhắc nhiều lựa chọn khác nhau, sau đó thu hẹp thành phương án tối ưu nhất. Việc xem xét nhiều chiến lược giúp doanh nghiệp thực hiện các biện pháp với sự cân nhắc đầy đủ về các khả năng khác nhau.
Ưu điểm của phân tích SWOT
Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nắm rõ được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mình. Ưu điểm của mô hình này chính là cho phép đánh giá môi trường xung quanh doanh nghiệp một cách đa chiều và khách quan.
Hơn nữa, các yếu tố trong phân tích SWOT có thể được tổng hợp bằng biểu đồ. Điều này sẽ giúp chia sẻ thông tin thuận tiện hơn từ đó làm cho các nhân viên có thể hiểu một cách đồng bộ về điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp cũng như môi trường bên ngoài. Khi các yếu tố xung quanh doanh nghiệp được làm rõ, việc xây dựng chiến lược phát huy điểm mạnh và đưa ra các biện pháp khắc phục điểm yếu cũng trở nên hiệu quả hơn.
Nhược điểm của phân tích SWOT
Phân tích SWOT không phải là một mô hình có thể bao quát toàn bộ các yếu tố. Kết quả của phân tích chỉ phản ánh một phần của doanh nghiệp và thị trường. Vì vậy, nên tránh việc chỉ dựa vào các kết quả phân tích để đưa ra quyết định, thay vào đó, hãy kết hợp với các lối tư duy khác để có được cái nhìn toàn diện hơn.
Mặc dù kết quả phân tích SWOT là trợ thủ đắc lực cho quá trình lập chiến lược, nhưng cần ghi nhớ rằng đó không phải là công cụ để tìm ra câu trả lời chính xác tuyệt đối.
Việc đánh giá một yếu tố là điểm mạnh hay điểm yếu sẽ tùy theo cách nhìn nhận của từng người. Một trong những nhược điểm của SWOT là nếu đưa ra quyết định dựa trên quan điểm thiên lệch, kết quả phân tích có thể không chính xác.
Cũng có khả năng doanh nghiệp sẽ tiếp nhận thông tin thiên lệch hoặc dữ liệu không chính xác. Nếu thu thập thông tin sai lệch sẽ khó có thể xây dựng một chiến lược tốt. Để đạt được kết quả tốt nhất, việc thu thập thông tin chính xác và phù hợp với mục tiêu là điều không thể thiếu..
Một số mô hình kết hợp hiệu quả với phân tích SWOT
Nội dung sau đây sẽ giới thiệu các mô hình phân tích hữu ích khi đánh giá môi trường bên ngoài, bao gồm phân tích PEST, phân tích 5 áp lực cạnh tranh (Five Forces), và phân tích 3C, cũng như mô hình VRIO để phân tích môi trường nội bộ.
PEST
Phân tích PEST là một mô hình giúp xác định các tác động của bốn yếu tố chính: chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ đến doanh nghiệp. Phương pháp này cho phép phân tích môi trường xung quanh doanh nghiệp từ một góc nhìn vĩ mô.
Phân tích môi trường vĩ mô: Phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng gián tiếp đến doanh nghiệp.
Phân tích môi trường vi mô: Phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp.
Phân tích 3C
3C là mô hình phân tích ba yếu tố: Khách hàng, Thị trường (Customer), Công ty (Company), và Đối thủ cạnh tranh (Competitor). Mô hình này giúp sắp xếp thông tin quan trọng về môi trường ngành và marketing xung quanh doanh nghiệp từ một góc nhìn vi mô.
Phân tích Five Force
Phân tích 5 áp lực cạnh tranh (Five Forces) là mô hình hữu ích để phân tích các ‘thách thức’ từ môi trường bên ngoài. Mô hình này phân loại các thách thức đối với doanh nghiệp thành 5 nhóm và phân tích tác động của từng yếu tố đối với doanh nghiệp.
- Thách thức từ các đối thủ cạnh tranh cùng ngành
- Thách thức từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế trên thị trường
- Thách thức từ các đối thủ mới tham gia vào ngành
- Thách thức từ khả năng đàm phán của người mua (khách hàng)
- Thách thức từ khả năng đàm phán của người bán (nhà cung cấp)
Phân tích VRIO
Phân tích VRIO là mô hình quan trọng để đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của môi trường nội bộ doanh nghiệp. Mô hình này phân tích các nguồn lực của doanh nghiệp bao gồm tài sản hữu hình, tài sản vô hình và khả năng tổ chức nhằm làm rõ ưu nhược điểm và những lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.
- Value: Giá trị kinh tế
- Rareness: Sự hiếm có
- Imitability: Khả năng sao chép
- Organization: Tổ chức
Các trường hợp áp dụng phân tích SWOT trong thực tiễn
Chúng tôi sẽ giới thiệu các trường hợp phân tích SWOT của Apple (iPhone), Starbucks và Oriental Land (Tokyo Disney Resort).
Apple (iPhone)
Phân tích SWOT được áp dụng trong iPhone (smartphone) của Apple, một sản phẩm nổi bật với thị phần lớn tại Nhật Bản.
Strength (Điểm mạnh)
iPhone nổi bật với chất lượng và thiết kế cao cấp, cũng như độ tin cậy trong bảo mật. Đặc biệt, sự chú trọng vào bảo mật và quyền riêng tư trong môi trường kinh doanh làm cho iPhone trở thành lựa chọn ưu tiên.
Weakness (Điểm yếu)
Nhược điểm của iPhone là giá thành cao, điều này khiến nó trở nên khó tiếp cận đối với một số người dùng. Ngoài ra, khả năng ứng biến của iPhone cũng thấp hơn so với các smartphone Android.
Opportunity (Cơ hội)
Sự gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm cao cấp và hướng đến doanh nghiệp mở ra cơ hội cho việc phát triển các dòng sản phẩm/dịch vụ mới. Đồng thời, sự phổ biến của công nghệ 5G cung cấp môi trường truyền thông nhanh chóng và chất lượng cao, dự báo khả năng xuất hiện của các dịch vụ mới.
Threat (Thách thức)
Đa dạng về mức giá và khả năng tùy chỉnh cao của các smartphone Android có thể trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với một số người dùng, dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh. Hơn nữa, việc các nhà sản xuất smartphone khác giới thiệu công nghệ và dịch vụ mới đến người dùng có thể đe dọa đến thị phần của iPhone.
Starbucks
Chuỗi cửa hàng cà phê Starbucks cũng đã tiến hành phân tích SWOT. Thị trường chuỗi cà phê tại Nhật Bản đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt, với các công ty, bao gồm cả Starbucks, đang cạnh tranh giành thị phần bằng cách phát huy các điểm mạnh riêng biệt của mình.
Strength (Điểm mạnh)
Starbucks là một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, với sự nổi bật về nhận diện và độ tin cậy. Thêm vào đó, số lượng cửa hàng lớn và sự đa dạng trong menu giúp Starbucks phục vụ một lượng khách hàng rất lớn.
Weakness (Điểm yếu)
Với mức giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh, Starbucks có thể gặp bất lợi trong cuộc cạnh tranh về giá. Thêm vào đó, sự không tương thích với văn hóa cà phê truyền thống tại Nhật Bản có thể là một điểm yếu của thương hiệu.
Opportunity (Cơ hội)
Việc phát triển các cửa hàng và dịch vụ với những khái niệm mới mang đến cơ hội thu hút khách hàng và gia tăng sự ủng hộ của người tiêu dùng. Hơn nữa, các chiến lược tập trung vào cộng đồng địa phương và các sáng kiến bảo vệ môi trường mở ra tiềm năng để thâm nhập vào các thị trường mới.
Threat (Thách thức)
Starbucks đang đối mặt với sự cạnh tranh từ nhiều đối thủ từ trong nước đến quốc tế như Doutor Coffee, Tully’s Coffee, và Komeda Coffee. Đặc biệt, các thách thức chính bao gồm sự cạnh tranh về giá, mối đe dọa từ các nhà đầu tư mới, và việc duy trì cũng như mở rộng thị phần.
Oriental Land
Mô hình SWOT cũng được thực hiện trong Tokyo Disney Resort, một trong những công viên giải trí nổi tiếng nhất tại Nhật Bản.
Strength (Điểm mạnh)
Điểm mạnh của Tokyo Disney Resort nằm ở sự đa dạng về nội dung và tính giải trí cao. Sự nổi tiếng của thương hiệu Disney cùng với các sự kiện và diễu hành độc đáo là những yếu tố thu hút lớn.
Weakness (Điểm yếu)
Chi phí vào cổng và các tiện ích xung quanh của Tokyo Disney Resort tương đối cao, điều này có thể tạo rào cản cho một số nhóm khách hàng. Hơn nữa, mô hình kinh doanh cũng dễ bị ảnh hưởng bởi mùa vụ và điều kiện thời tiết, yêu cầu phải có các chiến lược linh hoạt để quản lý sự biến động của nhu cầu.
Opportunity (Cơ hội)
Trong bối cảnh ngành du lịch tại Nhật Bản đang phát triển, dự kiến sẽ có sự gia tăng số lượng khách quốc tế và mở rộng nhu cầu trong nước. Các chiến lược nâng cao giá trị như phát triển khu vực địa phương và cải thiện các cơ sở hạ tầng xung quanh, có thể giúp mở rộng đối tượng khách hàng và tăng cường sự trung thành của khách.
Threat (Thách thức)
Tokyo Disney Resort hiện đang chiếm thị phần hàng đầu trong thị trường công viên giải trí tại Nhật Bản, nhưng sự cạnh tranh ngày càng gia tăng từ sự xuất hiện của các cơ sở đối thủ như Universal Studios Japan (USJ) và Bandai Namco Amusement.
Phân tích SWOT trong tự đánh giá
Mặc dù phân tích SWOT chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh, nhưng nó cũng được chú ý như một “phương pháp tự đánh giá” hiệu quả nhờ khả năng phân tích khách quan những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân đồng thời đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố xã hội đối với cá nhân
Đặc biệt, nó được sử dụng rộng rãi trong quá trình tìm việc làm hoặc thay đổi nghề nghiệp, nhằm xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp và thiết kế lộ trình sự nghiệp phù hợp.
Phương pháp tự đánh giá
Cách thực hiện phân tích SWOT cho cá nhân tương tự như trong lĩnh vực kinh doanh, chỉ cần điều chỉnh quy mô cho phù hợp với cá nhân. Quá trình này bao gồm việc xác định bốn yếu tố chính: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Bạn nên kết hợp các yếu tố này để thực hiện phân tích sâu hơn.
Ví dụ: Giả sử bạn có những điểm mạnh và cơ hội sau:
- Điểm mạnh: Yêu thích thời trang, thường xuyên theo dõi các blog và mạng xã hội để cập nhật xu hướng mới nhất.
- Cơ hội: Một tạp chí thời trang/làm đẹp đã mở một trang web và đang tuyển dụng nhân viên.
Bằng cách kết hợp các điểm mạnh và cơ hội, bạn có thể hình dung công việc và môi trường làm việc phù hợp với bản thân, nơi bạn có thể phát huy được năng lực của mình.
Tổng kết
Phân tích SWOT là một phương pháp yêu cầu kỹ năng và sự tinh tế trong việc áp dụng. Để thực hiện hiệu quả, cần đặc biệt chú ý đến các điểm sau: xác định rõ ràng mục tiêu phân tích và định nghĩa chính xác từng yếu tố, phân biệt rõ ràng giữa điểm mạnh và điểm tốt, điểm yếu và điểm chưa tốt, thu thập dữ liệu và căn cứ khách quan, duy trì cái nhìn toàn diện, và tích hợp với các mô hình phân tích khác. Những yếu tố này sẽ giúp nâng cao hiệu quả của phân tích SWOT.