VN-MARKETING COMMUNITY | Cộng đồng Marketing tại Việt Nam

Cộng đồng Marketing tại Việt Nam

15.000 doanh nghiệp B2B ĐÃ ĐĂNG KÝ
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Thuật ngữ chuyên ngành Marketing

Hướng dẫn các thuật ngữ chuyên ngành Marketing B2B

Khi tìm hiểu về Website marketing, bạn có thể bắt gặp rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Trong bối cảnh các công nghệ và phương pháp mới thường xuyên ra đời như hiện nay, chúng ta phải luôn trên tinh thần học hỏi để bắt kịp đà phát triển đó. Dưới đây chúng tôi sẽ thống kê các thuật ngữ Marketing phổ biến trong B2B.

Quản lý quan hệ khách hàng | Customer relationship management (CRM)

Là việc quản lý và phân tích những tương tác với khách hàng trong suốt vòng đời của khách hàng đó. Cũng có thể đề cập đến công cụ CRM.

Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi | Conversion rate optimization (CRO)

Là quá trình có hệ thống nhằm tối ưu hóa website để ngày càng có nhiều khách truy cập có thể hoàn thành một hành động mà doanh nghiệp mong muốn (ví dụ như điền form và cung cấp thông tin cá nhân của họ…).

Truyền thông đa phương tiện | Cross media communication

Là một chiến lược Marketing được xây dựng trên nhiều kênh truyền thông.

Bán chéo | Cross selling

Chỉ việc bán một sản phẩm/ dịch vụ bổ sung cho khách hàng hiện có.

Kêu gọi hành động | Call to action (CTA)

Chỉ việc gợi nhắc khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như nhấp vào link hoặc đặt lịch hẹn demo v.v.

Hành trình khách hàng | Customer journey

Bao gồm những tương tác hoặc tiếp điểm giữa khách hàng và thương hiệu theo thời gian. Cần vẽ ra hành trình khách hàng cụ thể để đảm bảo khách hàng có thể tiếp xúc với thương hiệu và thu thập những thông tin phù hợp, từ đó dễ dàng điều hướng họ thông qua website và kích thích họ mua hàng.

Tỷ lệ chuyển đổi | Conversion rate (CVR)

Là phần trăm khách truy cập website thực hiện hành động cụ thể mà doanh nghiệp mong muốn (chuyển đổi) trên tổng số khách truy cập.

Data-driven

Là quá trình đưa ra quyết định dựa trên những dữ liệu thu thập được cũng như từng yếu tố trong chiến lược kinh doanh.

Khai phá dữ liệu | Data mining

Là quá trình khai thác và phân tích khối dữ liệu lớn để tìm ra các mẫu dữ liệu có ý nghĩa và chứa những thông tin mới.

Phân tích Decile | Decile analysis

Là phương pháp phân tích mà tất cả khách hàng sẽ được chia thành 10 phần bằng nhau và xếp hạng thứ bậc.

Tạo nhu cầu | Demand generation

Là việc tạo sự quan tâm hoặc nhận biết về một thương hiệu thông qua những hoạt động Marketing nhắm vào đối tượng mục tiêu.

Lý thuyết khuếch tán đổi mới | Diffusion of innovation theory

Do E.M. Rogers phát triển vào năm 1962, là giả thuyết phác hoạ tiến trình mà các công nghệ hoặc ý tưởng mới lan truyền trong một cộng đồng.