VN-MARKETING COMMUNITY | Cộng đồng Marketing tại Việt Nam

Cộng đồng Marketing tại Việt Nam

15.000 doanh nghiệp B2B ĐÃ ĐĂNG KÝ
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Thuật ngữ chuyên ngành Marketing

Hướng dẫn các thuật ngữ chuyên ngành Marketing B2B

Khi tìm hiểu về Website marketing, bạn có thể bắt gặp rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Trong bối cảnh các công nghệ và phương pháp mới thường xuyên ra đời như hiện nay, chúng ta phải luôn trên tinh thần học hỏi để bắt kịp đà phát triển đó. Dưới đây chúng tôi sẽ thống kê các thuật ngữ Marketing phổ biến trong B2B.

Tỷ lệ rời trang | Bounce rate

Là phần trăm số lượng user truy cập vào một trang trên website và sau đó rời đi mà không tương tác với trang đó (ví dụ: để lại bình luận…) hoặc xem trang khác.

Nhận diện thương hiệu | Brand identity

Bao gồm logo, màu sắc, bao bì, thiết kế website và đồng phục nhân viên… để làm cho thương hiệu được phân biệt một cách trực quan với các thương hiệu khác.

Xây dựng thương hiệu | Branding

Là quá trình định hình tổ chức hoặc sản phẩm/ dịch vụ một cách tích cực với các ý nghĩa, sự quen thuộc và yêu thích trong tâm trí người tiêu dùng.

Đáy phễu | BOFU (Bottom of the funnel)

Là giai đoạn cuối cùng trong phễu tiếp thị, trong đó các khách hàng tiềm năng chất lượng cao chuẩn bị đưa ra quyết định mua hàng.

Phân tích ABC | ABC analysis

Là kỹ thuật phân loại mức độ ưu tiên để xếp hạng A, B và C dựa trên tầm quan trọng của chúng đối với doanh nghiệp.

Tỷ lệ nhấp | Click-through rate (CTR)

Là phần trăm số lượng người nhấp vào một liên kết trong tổng số người thấy liên kết đó trên quảng cáo, website hoặc chiến dịch Email marketing.

Phân tích cụm | Cluster analysis

Là phương pháp khai thác dữ liệu mà trong đó các đối tượng được phân loại thành nhóm dựa trên sự tương đồng giữa họ.

Phân tích tổ hợp | Cohort analysis

Là phương pháp nhóm các đối tượng theo một đặc điểm chung và phân tích hành vi của họ trong khoảng thời gian nhất định.

Cung cấp nội dung | Content syndication

Là việc tái xuất bản và quảng bá nội dung trên website của bên thứ ba, nhằm tạo backlink và thúc đẩy SEO.

Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột | Cost per click (CPC)

Là số tiền trung bình phải trả cho một lần nhấp vào quảng cáo.

Chi phí trên mỗi lead | Cost per lead (CPL)

Là chi phí phải trả để có được một khách hàng tiềm năng (lead) từ một chiến dịch quảng cáo nào đó.

Khối lượng tới hạn | Critical mass

Là bước ngoặt mà tại đó doanh nghiệp đạt được sự phát triển vượt bậc và có thể tự duy trì mà không cần đầu tư bổ sung.